Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94710.02 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94710.02 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94710.02 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELF thành ISK
ELF/ISK: 1 ELF = 0.009684 ISK. Giá chuyển đổi 1 ELF Wallet (ELF) thành Króna Iceland (ISK) là 0.009684 ISK hôm nay.

ELF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ELF Wallet (ELF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELF hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELF hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 ELF sẽ mất 0.05 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 103.27 ELF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 516.33 ELF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELF sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ELF
ELF Wallet
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ELF Wallet tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELF sang ISK, lên đến 10000 ELF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ELF Wallet
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ELF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ELF Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ELF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELF/ISK
ELF/ISK: 1 ELF = 0.009684 ISK; 2025/05/05 21:58:04
Trong 1D vừa qua, ELF Wallet đã thay đổi +3.66% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ELF Wallet(ELF) đã thay đổi +3.66% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ELF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ELF Wallet/ISK
Giá ELF Wallet cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.009855 ISK trong khi giá ELF Wallet thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.009361 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ELF Wallet theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009855 ISK | 0.009855 ISK | 0.009855 ISK | 0.01456 ISK |
Thấp | 0.009445 ISK | 0.009361 ISK | 0.007745 ISK | 0.007745 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.66% | +2.37% | +8.78% | -18.93% |
Thông tin ELF Wallet
Số liệu thị trường ELF sang ISK
ELF/ISK:
kr0.009684
Khối lượng ELF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELF:
--
Nguồn cung lưu hành ELF:
0 ELF
Tỷ giá ELF sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ELF Wallet thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ELF Wallet là kr0.009684 mỗi ELF, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELF. Khối lượng giao dịch của ELF Wallet đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELF là kr0.
Thông tin thêm về ELF Wallet trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ELF Wallet phổ biến nhất là ELF sang ISK, trong đó mã của ELF Wallet là ELF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELF sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ELF Wallet phổ biến

ELF đến TWD
1 ELF thành NT$0.002177 TWD

ELF đến CNY
1 ELF thành ¥0.0005403 CNY
ELF đến ISK
1 ELF thành kr0.009684 ISK

ELF đến USD
1 ELF thành $0.{4}7460 USD

ELF đến EUR
1 ELF thành €0.{4}6594 EUR

ELF đến CAD
1 ELF thành C$0.0001031 CAD

ELF đến KRW
1 ELF thành ₩0.1026 KRW

ELF đến JPY
1 ELF thành ¥0.01073 JPY

ELF đến GBP
1 ELF thành £0.{4}5612 GBP

ELF đến BRL
1 ELF thành R$0.0004244 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,271,173.36 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr276.22 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr235,165.82 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr19,036.23 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr441.08 ISK

TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,433.2 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,589.46 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr10,765.51 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr85.8 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,769.18 ISK
Bảng chuyển đổi từ ELF sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của ELF Wallet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELF thành Króna Iceland đã thay đổi +2.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.66%, đạt mức cao nhất là 0.009855 ISK và mức thấp nhất là 0.009445 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELF là kr0.008894 ISK , thay đổi +8.78% so với giá hiện tại. ELF Wallet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +101.11% so với năm trước.
+kr
0.004922ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELF | kr0.004842 | kr0.004669 | +3.66% |
1 ELF | kr0.009684 | kr0.009338 | +3.66% |
5 ELF | kr0.04842 | kr0.04669 | +3.66% |
10 ELF | kr0.09684 | kr0.09338 | +3.66% |
50 ELF | kr0.4842 | kr0.4669 | +3.66% |
100 ELF | kr0.9684 | kr0.9338 | +3.66% |
500 ELF | kr4.84 | kr4.67 | +3.66% |
1000 ELF | kr9.68 | kr9.34 | +3.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELF/ISK
1 ELF Wallet bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ELF Wallet (ELF) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.009684.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 103.27 ELF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 516.33 ELF, trong khi 5 ELF sẽ có giá khoảng 0.04842ISK.
Giá cao nhất của ELF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELF tính theo ISK là kr9.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ELF Wallet tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ELF Wallet (ELF) đã tăng 2.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ELF Wallet (ELF) đã tăng 8.78% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELF thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ELF Wallet và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ELF Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
