Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96415.68 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96415.68 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96415.68 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.95B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELEC thành ISK
ELEC/ISK: 1 ELEC = 0.01962 ISK. Giá chuyển đổi 1 Electrify.Asia (ELEC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01962 ISK hôm nay.

ELEC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELEC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Electrify.Asia (ELEC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELEC hiện có giá trị là 0.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELEC hiện có giá 0.02 ISK, nghĩa là mua 5 ELEC sẽ mất 0.10 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 50.97 ELEC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 254.86 ELEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELEC sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ELEC
Electrify.Asia
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELEC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Electrify.Asia tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELEC sang ISK, lên đến 10000 ELEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Electrify.Asia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ELEC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Electrify.Asia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ELEC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELEC/ISK
ELEC/ISK: 1 ELEC = 0.01962 ISK; 2025/05/03 03:23:36
Trong 1D vừa qua, Electrify.Asia đã thay đổi +2.16% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Electrify.Asia(ELEC) đã thay đổi +2.16% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ELEC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELEC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Electrify.Asia/ISK
Giá Electrify.Asia cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02445 ISK trong khi giá Electrify.Asia thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01799 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Electrify.Asia theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELEC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02222 ISK | 0.02445 ISK | 0.02445 ISK | 0.02960 ISK |
Thấp | 0.01875 ISK | 0.01799 ISK | 0.01697 ISK | 0.01624 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.16% | -7.14% | +9.16% | +3.43% |
Thông tin Electrify.Asia
Số liệu thị trường ELEC sang ISK
ELEC/ISK:
kr0.01962
Khối lượng ELEC 24 giờ:
kr2,276,974.55
Vốn hóa thị trường ELEC:
--
Nguồn cung lưu hành ELEC:
0 ELEC
Tỷ giá ELEC sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Electrify.Asia thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Electrify.Asia là kr0.01962 mỗi ELEC, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELEC. Khối lượng giao dịch của Electrify.Asia đã thay đổi -15.73% (kr-425,130.26 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELEC là kr2,702,104.81.
Thông tin thêm về Electrify.Asia trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Electrify.Asia phổ biến nhất là ELEC sang ISK, trong đó mã của Electrify.Asia là ELEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELEC sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELEC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELEC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELEC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Electrify.Asia phổ biến

ELEC đến TWD
1 ELEC thành NT$0.004660 TWD

ELEC đến CNY
1 ELEC thành ¥0.001099 CNY
ELEC đến ISK
1 ELEC thành kr0.01962 ISK

ELEC đến USD
1 ELEC thành $0.0001517 USD

ELEC đến EUR
1 ELEC thành €0.0001342 EUR

ELEC đến CAD
1 ELEC thành C$0.0002097 CAD

ELEC đến KRW
1 ELEC thành ₩0.2124 KRW

ELEC đến JPY
1 ELEC thành ¥0.02198 JPY

ELEC đến GBP
1 ELEC thành £0.0001143 GBP

ELEC đến BRL
1 ELEC thành R$0.0008587 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

HAI đến ISK
1 HAI thành kr2.57 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr26.58 ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7023 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr82.04 ISK

HIGH đến ISK
1 HIGH thành kr83.04 ISK

AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr24.67 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr47,775.4 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,586.06 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr227.39 ISK

RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr617.77 ISK
Bảng chuyển đổi từ ELEC sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Electrify.Asia đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELEC thành Króna Iceland đã thay đổi -7.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.16%, đạt mức cao nhất là 0.02222 ISK và mức thấp nhất là 0.01875 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELEC là kr0.01797 ISK , thay đổi +9.16% so với giá hiện tại. Electrify.Asia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.69% so với năm trước.
-kr
0.02788ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELEC | kr0.009809 | kr0.009602 | +2.16% |
1 ELEC | kr0.01962 | kr0.01920 | +2.16% |
5 ELEC | kr0.09809 | kr0.09602 | +2.16% |
10 ELEC | kr0.1962 | kr0.1920 | +2.16% |
50 ELEC | kr0.9809 | kr0.9602 | +2.16% |
100 ELEC | kr1.96 | kr1.92 | +2.16% |
500 ELEC | kr9.81 | kr9.6 | +2.16% |
1000 ELEC | kr19.62 | kr19.2 | +2.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELEC/ISK
1 Electrify.Asia bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Electrify.Asia (ELEC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01962.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELEC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 50.97 ELEC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELEC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELEC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELEC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 254.86 ELEC, trong khi 5 ELEC sẽ có giá khoảng 0.09809ISK.
Giá cao nhất của ELEC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELEC tính theo ISK là kr26.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELEC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Electrify.Asia tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Electrify.Asia (ELEC) đã giảm 7.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Electrify.Asia (ELEC) đã tăng 9.16% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELEC thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Electrify.Asia và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELEC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELEC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELEC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELEC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Electrify.Asia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
