Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94500.02 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94500.02 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94500.02 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EG thành ISK
EG/ISK: 1 EG = 0.01344 ISK. Giá chuyển đổi 1 EG Token (EG) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01344 ISK hôm nay.

EG
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EG/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EG Token (EG) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EG hiện có giá trị là 0.01 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EG hiện có giá 0.01 ISK, nghĩa là mua 5 EG sẽ mất 0.07 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 74.43 EG và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 372.14 EG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EG sang ISK
Chuyển đổi ISK sang EG
EG Token
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EG thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của EG Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EG sang ISK, lên đến 10000 EG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
EG Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EG toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo EG Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EG, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EG/ISK
EG/ISK: 1 EG = 0.01344 ISK; 2025/04/30 21:11:46
Trong 1D vừa qua, EG Token đã thay đổi -1.33% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EG Token(EG) đã thay đổi -1.33% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EG sang ISK: Biến động và thay đổi giá của EG Token/ISK
Giá EG Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01401 ISK trong khi giá EG Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01339 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EG Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EG theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01362 ISK | 0.01401 ISK | 0.01401 ISK | 0.01762 ISK |
Thấp | 0.01339 ISK | 0.01339 ISK | 0.01326 ISK | 0.01314 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.33% | -4.11% | +0.29% | -16.09% |
Thông tin EG Token
Số liệu thị trường EG sang ISK
EG/ISK:
kr0.01344
Khối lượng EG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EG:
--
Nguồn cung lưu hành EG:
0 EG
Tỷ giá EG sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EG Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EG Token là kr0.01344 mỗi EG, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EG. Khối lượng giao dịch của EG Token đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EG là kr0.
Thông tin thêm về EG Token trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EG Token phổ biến nhất là EG sang ISK, trong đó mã của EG Token là EG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EG sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EG sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EG (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EG bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EG Token phổ biến

EG đến TWD
1 EG thành NT$0.003347 TWD

EG đến CNY
1 EG thành ¥0.0007591 CNY
EG đến ISK
1 EG thành kr0.01344 ISK

EG đến USD
1 EG thành $0.0001044 USD

EG đến EUR
1 EG thành €0.{4}9221 EUR

EG đến CAD
1 EG thành C$0.0001440 CAD

EG đến KRW
1 EG thành ₩0.1486 KRW

EG đến JPY
1 EG thành ¥0.01494 JPY

EG đến GBP
1 EG thành £0.{4}7836 GBP

EG đến BRL
1 EG thành R$0.0005930 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

FAIR3 đến ISK
1 FAIR3 thành kr3.55 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,171,079.03 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr73.95 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr282.95 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,913.1 ISK

BSW đến ISK
1 BSW thành kr6.9 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01155 ISK

VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr15.33 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr22.33 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr66.91 ISK
Bảng chuyển đổi từ EG sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của EG Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EG thành Króna Iceland đã thay đổi -4.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.33%, đạt mức cao nhất là 0.01362 ISK và mức thấp nhất là 0.01339 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EG là kr0.01340 ISK , thay đổi +0.29% so với giá hiện tại. EG Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.33% so với năm trước.
-kr
0.1415ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EG | kr0.006718 | kr0.006808 | -1.33% |
1 EG | kr0.01344 | kr0.01362 | -1.33% |
5 EG | kr0.06718 | kr0.06808 | -1.33% |
10 EG | kr0.1344 | kr0.1362 | -1.33% |
50 EG | kr0.6718 | kr0.6808 | -1.33% |
100 EG | kr1.34 | kr1.36 | -1.33% |
500 EG | kr6.72 | kr6.81 | -1.33% |
1000 EG | kr13.44 | kr13.62 | -1.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp EG/ISK
1 EG Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 EG Token (EG) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01344.
Tôi có thể mua bao nhiêu EG với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 74.43 EG đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EG sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EG sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EG bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 372.14 EG, trong khi 5 EG sẽ có giá khoảng 0.06718ISK.
Giá cao nhất của EG/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EG tính theo ISK là kr317.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EG/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EG Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EG Token (EG) đã giảm 4.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EG Token (EG) đã tăng 0.29% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EG thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EG Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EG/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EG/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EG/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EG/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EG Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
