Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95885.76 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95885.76 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95885.76 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DMAIL thành ILS
DMAIL/ILS: 1 DMAIL = 0.3429 ILS. Giá chuyển đổi 1 DMAIL Network (DMAIL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.3429 ILS hôm nay.

DMAIL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMAIL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMAIL hiện có giá trị là 0.34 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMAIL hiện có giá 0.34 ILS, nghĩa là mua 5 DMAIL sẽ mất 1.71 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.92 DMAIL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 14.58 DMAIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DMAIL sang ILS
Chuyển đổi ILS sang DMAIL
DMAIL Network
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMAIL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của DMAIL Network tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMAIL sang ILS, lên đến 10000 DMAIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
DMAIL Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành DMAIL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo DMAIL Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang DMAIL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DMAIL/ILS
DMAIL/ILS: 1 DMAIL = 0.3429 ILS; 2025/05/04 00:56:33
Trong 1D vừa qua, DMAIL Network đã thay đổi -1.04% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DMAIL Network(DMAIL) đã thay đổi -1.04% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành DMAIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DMAIL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của DMAIL Network/ILS
Giá DMAIL Network cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.4222 ILS trong khi giá DMAIL Network thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.3429 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DMAIL Network theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMAIL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3469 ILS | 0.4222 ILS | 0.3964 ILS | 0.6260 ILS |
Thấp | 0.3429 ILS | 0.3429 ILS | 0.3429 ILS | 0.2378 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.04% | -8.08% | -11.97% | -18.08% |
Thông tin DMAIL Network
Số liệu thị trường DMAIL sang ILS
DMAIL/ILS:
₪0.3429
Khối lượng DMAIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DMAIL:
--
Nguồn cung lưu hành DMAIL:
-- DMAIL
Tỷ giá DMAIL sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DMAIL Network thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DMAIL Network là ₪0.3429 mỗi DMAIL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪-- ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMAIL. Khối lượng giao dịch của DMAIL Network đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMAIL là ₪--.
Thông tin thêm về DMAIL Network trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DMAIL Network phổ biến nhất là DMAIL sang ILS, trong đó mã của DMAIL Network là DMAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72453.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DMAIL sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DMAIL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DMAIL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMAIL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DMAIL Network phổ biến

DMAIL đến TWD
1 DMAIL thành NT$2.94 TWD

DMAIL đến CNY
1 DMAIL thành ¥0.6928 CNY

DMAIL đến USD
1 DMAIL thành $0.09560 USD
DMAIL đến ILS
1 DMAIL thành ₪0.3429 ILS

DMAIL đến EUR
1 DMAIL thành €0.08458 EUR

DMAIL đến CAD
1 DMAIL thành C$0.1321 CAD

DMAIL đến KRW
1 DMAIL thành ₩133.83 KRW

DMAIL đến JPY
1 DMAIL thành ¥13.85 JPY

DMAIL đến GBP
1 DMAIL thành £0.07201 GBP

DMAIL đến BRL
1 DMAIL thành R$0.5411 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

gork đến ILS
1 gork thành ₪0.1436 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.5 ILS

AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.6984 ILS

TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪40.27 ILS

SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3407 ILS

BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.5397 ILS

FLR đến ILS
1 FLR thành ₪0.06925 ILS

AIDOGE đến ILS
1 AIDOGE thành ₪0.{9}6063 ILS

LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪10.75 ILS

XCN đến ILS
1 XCN thành ₪0.06057 ILS
Bảng chuyển đổi từ DMAIL sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của DMAIL Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMAIL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -8.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.04%, đạt mức cao nhất là 0.3469 ILS và mức thấp nhất là 0.3429 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 DMAIL là ₪0.3896 ILS , thay đổi -11.97% so với giá hiện tại. DMAIL Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.29% so với năm trước.
-₪
1.49ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DMAIL | ₪0.1715 | ₪0.1733 | -1.04% |
1 DMAIL | ₪0.3429 | ₪0.3465 | -1.04% |
5 DMAIL | ₪1.71 | ₪1.73 | -1.04% |
10 DMAIL | ₪3.43 | ₪3.47 | -1.04% |
50 DMAIL | ₪17.15 | ₪17.33 | -1.04% |
100 DMAIL | ₪34.29 | ₪34.65 | -1.04% |
500 DMAIL | ₪171.47 | ₪173.27 | -1.04% |
1000 DMAIL | ₪342.95 | ₪346.53 | -1.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp DMAIL/ILS
1 DMAIL Network bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 DMAIL Network (DMAIL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3429.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMAIL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.92 DMAIL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMAIL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMAIL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMAIL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 14.58 DMAIL, trong khi 5 DMAIL sẽ có giá khoảng 1.71ILS.
Giá cao nhất của DMAIL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMAIL tính theo ILS là ₪9.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMAIL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DMAIL Network tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) đã giảm 8.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) đã giảm 11.97% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMAIL thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DMAIL Network và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMAIL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMAIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMAIL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMAIL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMAIL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DMAIL Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
