Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DXL thành ISK

DXL/ISK: 1 DXL = 0.04449 ISK. Giá chuyển đổi 1 Dexlab (DXL) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04449 ISK hôm nay.
DXL
DXL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DXL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dexlab (DXL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DXL hiện có giá trị là 0.04 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DXL hiện có giá 0.04 ISK, nghĩa là mua 5 DXL sẽ mất 0.22 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 22.48 DXL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 112.38 DXL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DXL sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DXL

Dexlab
Króna Iceland
1000 DXL
44.49  ISK
5000 DXL
222.46  ISK
10000 DXL
444.91  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DXL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Dexlab tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DXL sang ISK, lên đến 10000 DXL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Dexlab
500 ISK
11,238.18 DXL
1000 ISK
22,476.35 DXL
2000 ISK
44,952.7 DXL
5000 ISK
112,381.76 DXL
10000 ISK
224,763.52 DXL
50000 ISK
1,123,817.62 DXL
100000 ISK
2,247,635.25 DXL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DXL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Dexlab đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DXL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DXL/ISK

DXL/ISK: 1 DXL = 0.04449 ISK; 2025/05/06 04:59:33
Trong 1D vừa qua, Dexlab đã thay đổi -30.68% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dexlab(DXL) đã thay đổi -30.68% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DXL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DXL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Dexlab/ISK

Giá Dexlab cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.06786 ISK trong khi giá Dexlab thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03871 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dexlab theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DXL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06418 ISK
0.06786 ISK
0.06786 ISK
0.1175 ISK
Thấp
0.03871 ISK
0.03871 ISK
0.03130 ISK
0.03130 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-30.68%
-10.94%
+6.98%
-57.46%

Thông tin Dexlab

Số liệu thị trường DXL sang ISK

DXL/ISK:
kr0.04449
Khối lượng DXL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DXL:
kr2,336,980.13
Nguồn cung lưu hành DXL:
52.53M DXL

Tỷ giá DXL sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dexlab thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dexlab là kr0.04449 mỗi DXL, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,336,980.13 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,526,784 DXL. Khối lượng giao dịch của Dexlab đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DXL là kr0.

Thông tin thêm về Dexlab trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dexlab phổ biến nhất là DXL sang ISK, trong đó mã của Dexlab là DXL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DXL sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DXL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DXL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DXL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DXL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dexlab phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DXL đến TWD
1 DXL thành NT$0.01028 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DXL đến CNY
1 DXL thành ¥0.002483 CNY
popular info Króna Iceland
DXL đến ISK
1 DXL thành kr0.04449 ISK
popular info Đô la Mỹ
DXL đến USD
1 DXL thành $0.0003426 USD
popular info Euro
DXL đến EUR
1 DXL thành €0.0003029 EUR
popular info Đô la Canada
DXL đến CAD
1 DXL thành C$0.0004738 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DXL đến KRW
1 DXL thành ₩0.4734 KRW
popular info Yên Nhật
DXL đến JPY
1 DXL thành ¥0.04925 JPY
popular info Bảng Anh
DXL đến GBP
1 DXL thành £0.0002578 GBP
popular info Real Brazil
DXL đến BRL
1 DXL thành R$0.001949 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Common Wealth
WLTH đến ISK
1 WLTH thành kr1.07 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,275,988.37 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr234,701.39 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr275.61 ISK
other assets Particle Network
PARTI đến ISK
1 PARTI thành kr35.03 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr439.48 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,801.58 ISK
other assets Loopring
LRC đến ISK
1 LRC thành kr15.32 ISK
other assets Four
FORM đến ISK
1 FORM thành kr332.98 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,766.07 ISK

Bảng chuyển đổi từ DXL sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Dexlab đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DXL thành Króna Iceland đã thay đổi -10.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -30.68%, đạt mức cao nhất là 0.06418 ISK và mức thấp nhất là 0.03871 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DXL là kr0.04159 ISK , thay đổi +6.98% so với giá hiện tại. Dexlab đã thay đổi
-kr
1.56ISK
, tương đương mức thay đổi -97.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DXLkr0.02225kr0.03209
-30.68%
1 DXLkr0.04449kr0.06418
-30.68%
5 DXLkr0.2225kr0.3209
-30.68%
10 DXLkr0.4449kr0.6418
-30.68%
50 DXLkr2.22kr3.21
-30.68%
100 DXLkr4.45kr6.42
-30.68%
500 DXLkr22.25kr32.09
-30.68%
1000 DXLkr44.49kr64.18
-30.68%

Câu Hỏi Thường Gặp DXL/ISK

1 Dexlab bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Dexlab (DXL) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04449.
Tôi có thể mua bao nhiêu DXL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.48 DXL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DXL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DXL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DXL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 112.38 DXL, trong khi 5 DXL sẽ có giá khoảng 0.2225ISK.
Giá cao nhất của DXL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DXL tính theo ISK là kr190.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DXL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dexlab tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dexlab (DXL) đã giảm 10.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dexlab (DXL) đã tăng 6.98% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DXL thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dexlab và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DXL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DXL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DXL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DXL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DXL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dexlab và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.