Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAW thành LKR

DAW/LKR: 1 DAW = 0.01217 LKR. Giá chuyển đổi 1 DAWKOINS (DAW) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.01217 LKR hôm nay.
DAW
DAW
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAW/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DAWKOINS (DAW) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAW hiện có giá trị là 0.01 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAW hiện có giá 0.01 LKR, nghĩa là mua 5 DAW sẽ mất 0.06 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 82.15 DAW và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 410.73 DAW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAW sang LKR

Chuyển đổi LKR sang DAW

DAWKOINS
Rupee Sri Lanka
1000 DAW
12.17  LKR
5000 DAW
60.87  LKR
10000 DAW
121.73  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAW thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của DAWKOINS tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAW sang LKR, lên đến 10000 DAW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
DAWKOINS
200 LKR
16,429.13 DAW
500 LKR
41,072.84 DAW
1000 LKR
82,145.67 DAW
2000 LKR
164,291.34 DAW
5000 LKR
410,728.36 DAW
10000 LKR
821,456.71 DAW
50000 LKR
4,107,283.57 DAW
100000 LKR
8,214,567.14 DAW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành DAW toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo DAWKOINS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang DAW, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAW/LKR

DAW/LKR: 1 DAW = 0.01217 LKR; 2025/05/06 17:55:02
Trong 1D vừa qua, DAWKOINS đã thay đổi -3.56% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DAWKOINS(DAW) đã thay đổi -3.56% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành DAW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAW sang LKR: Biến động và thay đổi giá của DAWKOINS/LKR

Giá DAWKOINS cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.01907 LKR trong khi giá DAWKOINS thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.01201 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DAWKOINS theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAW theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01907 LKR
0.01907 LKR
0.02201 LKR
0.1043 LKR
Thấp
0.01201 LKR
0.01201 LKR
0.01201 LKR
0.01201 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.56%
-12.03%
-22.83%
-77.81%

Thông tin DAWKOINS

Số liệu thị trường DAW sang LKR

DAW/LKR:
Rs0.01217
Khối lượng DAW 24 giờ:
Rs4,161,970.96
Vốn hóa thị trường DAW:
--
Nguồn cung lưu hành DAW:
0 DAW

Tỷ giá DAW sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DAWKOINS thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DAWKOINS là Rs0.01217 mỗi DAW, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAW. Khối lượng giao dịch của DAWKOINS đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAW là Rs4,161,970.96.

Thông tin thêm về DAWKOINS trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DAWKOINS phổ biến nhất là DAW sang LKR, trong đó mã của DAWKOINS là DAW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAW sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAW sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAW (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAW bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DAWKOINS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAW đến TWD
1 DAW thành NT$0.001214 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAW đến CNY
1 DAW thành ¥0.0002926 CNY
popular info Đô la Mỹ
DAW đến USD
1 DAW thành $0.{4}4053 USD
popular info Euro
DAW đến EUR
1 DAW thành €0.{4}3566 EUR
popular info Đô la Canada
DAW đến CAD
1 DAW thành C$0.{4}5584 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
DAW đến LKR
1 DAW thành Rs0.01217 LKR
popular info Won Hàn Quốc
DAW đến KRW
1 DAW thành ₩0.05585 KRW
popular info Yên Nhật
DAW đến JPY
1 DAW thành ¥0.005779 JPY
popular info Bảng Anh
DAW đến GBP
1 DAW thành £0.{4}3032 GBP
popular info Real Brazil
DAW đến BRL
1 DAW thành R$0.0002313 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs496.79 LKR
other assets Common Wealth
WLTH đến LKR
1 WLTH thành Rs1.8 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,227.95 LKR
other assets Turbo
TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.66 LKR
other assets Pi
PI đến LKR
1 PI thành Rs173.7 LKR
other assets Movement
MOVE đến LKR
1 MOVE thành Rs50.25 LKR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến LKR
1 ALPINE thành Rs331.37 LKR
other assets Maple Finance
SYRUP đến LKR
1 SYRUP thành Rs69.16 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs179,836.72 LKR
other assets Kamino Finance
KMNO đến LKR
1 KMNO thành Rs22.97 LKR

Bảng chuyển đổi từ DAW sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của DAWKOINS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAW thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -12.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.56%, đạt mức cao nhất là 0.01907 LKR và mức thấp nhất là 0.01201 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 DAW là Rs0.01572 LKR , thay đổi -22.83% so với giá hiện tại. DAWKOINS đã thay đổi
-Rs
0.08262LKR
, tương đương mức thay đổi -87.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAWRs0.006087Rs0.006308
-3.56%
1 DAWRs0.01217Rs0.01262
-3.56%
5 DAWRs0.06087Rs0.06308
-3.56%
10 DAWRs0.1217Rs0.1262
-3.56%
50 DAWRs0.6087Rs0.6308
-3.56%
100 DAWRs1.22Rs1.26
-3.56%
500 DAWRs6.09Rs6.31
-3.56%
1000 DAWRs12.17Rs12.62
-3.56%

Câu Hỏi Thường Gặp DAW/LKR

1 DAWKOINS bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 DAWKOINS (DAW) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01217.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAW với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 82.15 DAW đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAW sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAW sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAW bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 410.73 DAW, trong khi 5 DAW sẽ có giá khoảng 0.06087LKR.
Giá cao nhất của DAW/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAW tính theo LKR là Rs1.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAW/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DAWKOINS tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DAWKOINS (DAW) đã giảm 12.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DAWKOINS (DAW) đã giảm 22.83% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAW thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DAWKOINS và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAW/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAW/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAW/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAW/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DAWKOINS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.