Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96715.95 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96715.95 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96715.95 (+1.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DLYCOP thành KHR
DLYCOP/KHR: 1 DLYCOP = 0.0001602 KHR. Giá chuyển đổi 1 Daily COP (DLYCOP) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.0001602 KHR hôm nay.

DLYCOP
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DLYCOP/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Daily COP (DLYCOP) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DLYCOP hiện có giá trị là 0.00 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DLYCOP hiện có giá 0.00 KHR, nghĩa là mua 5 DLYCOP sẽ mất 0.00 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 6,243.16 DLYCOP và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 31,215.82 DLYCOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DLYCOP sang KHR
Chuyển đổi KHR sang DLYCOP
Daily COP
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DLYCOP thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Daily COP tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DLYCOP sang KHR, lên đến 10000 DLYCOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Daily COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành DLYCOP toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Daily COP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang DLYCOP, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DLYCOP/KHR
DLYCOP/KHR: 1 DLYCOP = 0.0001602 KHR; 2025/05/02 06:57:55
Trong 1D vừa qua, Daily COP đã thay đổi -4.35% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Daily COP(DLYCOP) đã thay đổi -4.35% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành DLYCOP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DLYCOP sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Daily COP/KHR
Giá Daily COP cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.0001990 KHR trong khi giá Daily COP thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.0001589 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Daily COP theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DLYCOP theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001760 KHR | 0.0001990 KHR | 0.0004473 KHR | 0.0004473 KHR |
Thấp | 0.0001589 KHR | 0.0001589 KHR | 0.0001518 KHR | 0.0001518 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.35% | -6.22% | -35.50% | -44.33% |
Thông tin Daily COP
Số liệu thị trường DLYCOP sang KHR
DLYCOP/KHR:
៛0.0001602
Khối lượng DLYCOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DLYCOP:
--
Nguồn cung lưu hành DLYCOP:
0 DLYCOP
Tỷ giá DLYCOP sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Daily COP thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Daily COP là ៛0.0001602 mỗi DLYCOP, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DLYCOP. Khối lượng giao dịch của Daily COP đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DLYCOP là ៛0.
Thông tin thêm về Daily COP trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Daily COP phổ biến nhất là DLYCOP sang KHR, trong đó mã của Daily COP là DLYCOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85622.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72730.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133858.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552295.77 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8124901.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DLYCOP sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DLYCOP sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DLYCOP (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DLYCOP bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DLYCOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Daily COP phổ biến

DLYCOP đến TWD
1 DLYCOP thành NT$0.{5}1249 TWD

DLYCOP đến CNY
1 DLYCOP thành ¥0.{6}2898 CNY

DLYCOP đến USD
1 DLYCOP thành $0.{7}3990 USD
DLYCOP đến KHR
1 DLYCOP thành ៛0.0001602 KHR

DLYCOP đến EUR
1 DLYCOP thành €0.{7}3527 EUR

DLYCOP đến CAD
1 DLYCOP thành C$0.{7}5514 CAD

DLYCOP đến KRW
1 DLYCOP thành ₩0.{4}5659 KRW

DLYCOP đến JPY
1 DLYCOP thành ¥0.{5}5794 JPY

DLYCOP đến GBP
1 DLYCOP thành £0.{7}2996 GBP

DLYCOP đến BRL
1 DLYCOP thành R$0.{6}2275 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BID đến KHR
1 BID thành ៛236.93 KHR

MOVE đến KHR
1 MOVE thành ៛789.44 KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛388,250,348.74 KHR

LTC đến KHR
1 LTC thành ៛355,329.98 KHR

IMX đến KHR
1 IMX thành ៛2,551.8 KHR

TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛20.78 KHR

BMT đến KHR
1 BMT thành ៛544.38 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,352,907.29 KHR

QNT đến KHR
1 QNT thành ៛332,222.55 KHR

WAL đến KHR
1 WAL thành ៛2,479.83 KHR
Bảng chuyển đổi từ DLYCOP sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Daily COP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DLYCOP thành Riel Campuchia đã thay đổi -6.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.35%, đạt mức cao nhất là 0.0001760 KHR và mức thấp nhất là 0.0001589 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 DLYCOP là ៛0.0002483 KHR , thay đổi -35.50% so với giá hiện tại. Daily COP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.31% so với năm trước.
-៛
0.{4}7301KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DLYCOP | ៛0.{4}8009 | ៛0.{4}8373 | -4.35% |
1 DLYCOP | ៛0.0001602 | ៛0.0001675 | -4.35% |
5 DLYCOP | ៛0.0008009 | ៛0.0008373 | -4.35% |
10 DLYCOP | ៛0.001602 | ៛0.001675 | -4.35% |
50 DLYCOP | ៛0.008009 | ៛0.008373 | -4.35% |
100 DLYCOP | ៛0.01602 | ៛0.01675 | -4.35% |
500 DLYCOP | ៛0.08009 | ៛0.08373 | -4.35% |
1000 DLYCOP | ៛0.1602 | ៛0.1675 | -4.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp DLYCOP/KHR
1 Daily COP bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Daily COP (DLYCOP) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.0001602.
Tôi có thể mua bao nhiêu DLYCOP với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,243.16 DLYCOP đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DLYCOP sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DLYCOP sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DLYCOP bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 31,215.82 DLYCOP, trong khi 5 DLYCOP sẽ có giá khoảng 0.0008009KHR.
Giá cao nhất của DLYCOP/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DLYCOP tính theo KHR là ៛7,802.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DLYCOP/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Daily COP tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Daily COP (DLYCOP) đã giảm 6.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Daily COP (DLYCOP) đã giảm 35.50% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DLYCOP thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Daily COP và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DLYCOP/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DLYCOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DLYCOP/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DLYCOP/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DLYCOP/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Daily COP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
