Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CORE thành OMR

CORE/OMR: 1 CORE = 2,133.47 OMR. Giá chuyển đổi 1 cVault.finance (CORE) thành Rial Oman (OMR) là 2,133.47 OMR hôm nay.
CORE
CORE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CORE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi cVault.finance (CORE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CORE hiện có giá trị là 2133.47 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CORE hiện có giá 2133.47 OMR, nghĩa là mua 5 CORE sẽ mất 10667.35 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 0.0004687 CORE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 0.002344 CORE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CORE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang CORE

cVault.finance
Rial Oman
1 CORE
2,133.47  OMR
2 CORE
4,266.94  OMR
5 CORE
10,667.35  OMR
10 CORE
21,334.71  OMR
20 CORE
42,669.41  OMR
50 CORE
106,673.53  OMR
100 CORE
213,347.07  OMR
200 CORE
426,694.14  OMR
500 CORE
1,066,735.34  OMR
1000 CORE
2,133,470.68  OMR
5000 CORE
10,667,353.39  OMR
10000 CORE
21,334,706.78  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CORE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của cVault.finance tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CORE sang OMR, lên đến 10000 CORE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
cVault.finance
100000 OMR
46.87 CORE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành CORE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo cVault.finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang CORE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CORE/OMR

CORE/OMR: 1 CORE = 2,133.47 OMR; 2025/05/02 15:01:12
Trong 1D vừa qua, cVault.finance đã thay đổi +2.64% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy cVault.finance(CORE) đã thay đổi +2.64% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành CORE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CORE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của cVault.finance/OMR

Giá cVault.finance cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 2,133.47 OMR trong khi giá cVault.finance thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 2,063.93 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá cVault.finance theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CORE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2,133.47 OMR
2,133.47 OMR
2,170.41 OMR
3,038.66 OMR
Thấp
2,078.67 OMR
2,063.93 OMR
1,639.23 OMR
671.68 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.64%
+3.85%
-1.70%
+77.83%

Thông tin cVault.finance

Số liệu thị trường CORE sang OMR

CORE/OMR:
ر.ع.2,133.47
Khối lượng CORE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CORE:
--
Nguồn cung lưu hành CORE:
0 CORE

Tỷ giá CORE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi cVault.finance thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của cVault.finance là ر.ع.2,133.47 mỗi CORE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CORE. Khối lượng giao dịch của cVault.finance đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CORE là ر.ع.0.

Thông tin thêm về cVault.finance trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá cVault.finance phổ biến nhất là CORE sang OMR, trong đó mã của cVault.finance là CORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CORE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CORE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CORE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CORE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi cVault.finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CORE đến TWD
1 CORE thành NT$170,644.4 TWD
popular info Rial Oman
CORE đến OMR
1 CORE thành ر.ع.2,133.47 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CORE đến CNY
1 CORE thành ¥40,200.04 CNY
popular info Đô la Mỹ
CORE đến USD
1 CORE thành $5,542.92 USD
popular info Euro
CORE đến EUR
1 CORE thành €4,877.22 EUR
popular info Đô la Canada
CORE đến CAD
1 CORE thành C$7,635.93 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CORE đến KRW
1 CORE thành ₩7,736,060.02 KRW
popular info Yên Nhật
CORE đến JPY
1 CORE thành ¥798,648.04 JPY
popular info Bảng Anh
CORE đến GBP
1 CORE thành £4,161.63 GBP
popular info Real Brazil
CORE đến BRL
1 CORE thành R$31,218.85 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.37,539.72 OMR
other assets Movement
MOVE đến OMR
1 MOVE thành ر.ع.0.07663 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.002201 OMR
other assets WEMIX
WEMIX đến OMR
1 WEMIX thành ر.ع.0.1902 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.710.05 OMR
other assets Immutable
IMX đến OMR
1 IMX thành ر.ع.0.2470 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.2867 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.34 OMR
other assets StakeStone
STO đến OMR
1 STO thành ر.ع.0.06922 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.07000 OMR

Bảng chuyển đổi từ CORE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của cVault.finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CORE thành Rial Oman đã thay đổi +3.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.64%, đạt mức cao nhất là 2,133.47 OMR và mức thấp nhất là 2,078.67 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 CORE là ر.ع.2,170.41 OMR , thay đổi -1.70% so với giá hiện tại. cVault.finance đã thay đổi
-ر.ع.
74.31OMR
, tương đương mức thay đổi -3.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COREر.ع.1,066.74ر.ع.1,039.34
+2.64%
1 COREر.ع.2,133.47ر.ع.2,078.67
+2.64%
5 COREر.ع.10,667.35ر.ع.10,393.36
+2.64%
10 COREر.ع.21,334.71ر.ع.20,786.72
+2.64%
50 COREر.ع.106,673.53ر.ع.103,933.6
+2.64%
100 COREر.ع.213,347.07ر.ع.207,867.21
+2.64%
500 COREر.ع.1,066,735.34ر.ع.1,039,336.04
+2.64%
1000 COREر.ع.2,133,470.68ر.ع.2,078,672.08
+2.64%

Câu Hỏi Thường Gặp CORE/OMR

1 cVault.finance bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 cVault.finance (CORE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.2,133.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu CORE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0004687 CORE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CORE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CORE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CORE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 0.002344 CORE, trong khi 5 CORE sẽ có giá khoảng 10,667.35OMR.
Giá cao nhất của CORE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CORE tính theo OMR là ر.ع.34,069.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CORE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của cVault.finance tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi cVault.finance (CORE) đã tăng 3.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi cVault.finance (CORE) đã giảm 1.70% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CORE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa cVault.finance và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CORE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CORE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CORE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CORE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CORE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của cVault.finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.