Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COMP thành RSD

COMP/RSD: 1 COMP = 4,141.18 RSD. Giá chuyển đổi 1 Compound (COMP) thành Dinar Serbia (RSD) là 4,141.18 RSD hôm nay.
COMP
COMP
RSD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COMP/RSD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Compound (COMP) thành Dinar Serbia (RSD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COMP hiện có giá trị là 4141.18 RSD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COMP hiện có giá 4141.18 RSD, nghĩa là mua 5 COMP sẽ mất 20705.88 RSD. Tương tự, дин.1 RSD có thể được chuyển đổi thành 0.0002415 COMP và дин.50 RSD có thể được chuyển đổi thành 0.001207 COMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COMP sang RSD

Chuyển đổi RSD sang COMP

Compound
Dinar Serbia
1 COMP
4,141.18  RSD
2 COMP
8,282.35  RSD
5 COMP
20,705.88  RSD
10 COMP
41,411.77  RSD
20 COMP
82,823.54  RSD
50 COMP
207,058.84  RSD
100 COMP
414,117.68  RSD
200 COMP
828,235.37  RSD
500 COMP
2,070,588.42  RSD
1000 COMP
4,141,176.85  RSD
5000 COMP
20,705,884.23  RSD
10000 COMP
41,411,768.46  RSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COMP thành RSD toàn diện, cho thấy giá trị của Compound tính theo Dinar Serbia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COMP sang RSD, lên đến 10000 COMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Serbia
Compound
100000 RSD
24.15 COMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSD thành COMP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Serbia tính theo Compound đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSD sang COMP, lên đến 100000 RSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COMP/RSD

COMP/RSD: 1 COMP = 4,141.18 RSD; 2025/05/05 07:26:12
Trong 1D vừa qua, Compound đã thay đổi +0.30% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Compound(COMP) đã thay đổi +0.30% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành COMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COMP sang RSD: Biến động và thay đổi giá của Compound/RSD

Giá Compound cao nhất theo RSD 7 ngày qua là 4,505.55 RSD trong khi giá Compound thấp nhất theo RSD trong 7 ngày qua là 4,048.09 RSD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Compound theo RSD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COMP theo RSD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
4,166.18 RSD
4,505.55 RSD
4,851.15 RSD
7,428.36 RSD
Thấp
4,048.09 RSD
4,048.09 RSD
3,681.06 RSD
3,681.06 RSD
Bình thường
0 RSD
0 RSD
0 RSD
0 RSD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.30%
-7.70%
-8.73%
-23.94%

Thông tin Compound

Số liệu thị trường COMP sang RSD

COMP/RSD:
дин.4,141.18
Khối lượng COMP 24 giờ:
дин.2,373,579,460.71
Vốn hóa thị trường COMP:
дин.37,175,384,828.3
Nguồn cung lưu hành COMP:
8.98M COMP

Tỷ giá COMP sang RSD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Compound thành Dinar Serbia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Compound là дин.4,141.18 mỗi COMP, với tổng vốn hoá thị trường của дин.37,175,384,828.3 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,977,009 COMP. Khối lượng giao dịch của Compound đã thay đổi +10.56% (дин.226,730,830.67 RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COMP là дин.2,146,848,630.05.

Thông tin thêm về Compound trên Bitget

Thông tin Dinar Serbia

Gii thiu v Đng Dinar Serbia (RSD)

Đng Dinar Serbia (RSD), vi lch s tri dài t thi Trung C, không ch đơn thun là tin t quc gia ca Serbia. Đng tin này thưng đưc viết tt là RSD và đưc biu th bng ký hiu дин. Đưc tái gii thiu dưi hình thc hin đi vào năm 2003, sau s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng biến đng kinh tế tiếp theo, Dinar là biu tưng ca sc mnh, lch s phong phú và nn kinh tế đang phát trin ca Serbia.

Bi cnh lch s

Lch s ca đng Dinar cũ mô phng lch s ca chính quc gia Serbia, vi ngun gc bt ngun t nhà nưc Serbia thi trung c. Tuy nhiên, đng Dinar hin đi xut hin trong mt thi k đánh du bi nhng thay đi chính tr và kinh tế quan trng - s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng thách thc trong vic thiết lp mt nn kinh tế n đnh sau đó. Vic tái gii thiu đng Dinar vào năm 2003 biu th mt k nguyên mi ca đc lp tin t và tái cu trúc kinh tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Dinar Serbia bao gm các yếu t t di sn văn hóa và lch s phong phú ca Serbia. Các t tin giy và đng xu trưng bày hình nh ca nhng nhân vt ni tiếng Serbia t nhiu lĩnh vc khác nhau, bao gm khoa hc, ngh thut, và chính tr, cùng vi nhng đa danh kiến trúc và văn hóa. Nhng thiết kế này không ch đơn gin là đ thc hin các giao dch; chúng k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Serbia, thúc đy s t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Dinar đóng mt vai trò then cht trong nn kinh tế ca Serbia, nn kinh tế này đã dn chuyn t mô hình do nhàc điu hành sang mô hình th trưng. Đng tin này h tr các ngành ch cht như năng lưng, nông nghip và sn xut và là phn không th thiếu trong vic thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng kinh tế cn thiết cho s phát trin ca Serbia.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Serbia, đng Dinar đã vưt qua nhng giai đon lm phát cao và bt n kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương nhm mc tiêu n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu này quan trng đ duy trì lòng tin ca công chúng và nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Đng Dinar Serbia

S n đnh ca đng Dinar là rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Serbia, bao gm ô tô, máy móc và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Serbia làm vic c ngoài, đc bit là Tây Âu, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc đi sang đng Dinar, h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp lp đm vng chc chng li nhng cú sc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Compound phổ biến nhất là COMP sang RSD, trong đó mã của Compound là COMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83418.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71133.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130502.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538839.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7974740.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COMP sang RSD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COMP sang RSD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COMP (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COMP bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Compound phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COMP đến TWD
1 COMP thành NT$1,183.21 TWD
popular info Dinar Serbia
COMP đến RSD
1 COMP thành дин.4,141.18 RSD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COMP đến CNY
1 COMP thành ¥289.1 CNY
popular info Đô la Mỹ
COMP đến USD
1 COMP thành $40.03 USD
popular info Euro
COMP đến EUR
1 COMP thành €35.28 EUR
popular info Đô la Canada
COMP đến CAD
1 COMP thành C$55.2 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COMP đến KRW
1 COMP thành ₩55,215.48 KRW
popular info Yên Nhật
COMP đến JPY
1 COMP thành ¥5,767.6 JPY
popular info Bảng Anh
COMP đến GBP
1 COMP thành £30.09 GBP
popular info Real Brazil
COMP đến BRL
1 COMP thành R$227.92 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RSD

other assets Bitcoin
BTC đến RSD
1 BTC thành дин.9,786,132.3 RSD
other assets Ethereum
ETH đến RSD
1 ETH thành дин.188,009.91 RSD
other assets BNB
BNB đến RSD
1 BNB thành дин.61,209 RSD
other assets XRP
XRP đến RSD
1 XRP thành дин.224.73 RSD
other assets Turbo
TURBO đến RSD
1 TURBO thành дин.0.5673 RSD
other assets Solana
SOL đến RSD
1 SOL thành дин.15,171.05 RSD
other assets Dogecoin
DOGE đến RSD
1 DOGE thành дин.17.9 RSD
other assets STP
STPT đến RSD
1 STPT thành дин.8.2 RSD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến RSD
1 DEEP thành дин.19.41 RSD
other assets Litecoin
LTC đến RSD
1 LTC thành дин.9,063.55 RSD

Bảng chuyển đổi từ COMP sang RSD

Tỷ giá hoán đổi của Compound đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COMP thành Dinar Serbia đã thay đổi -7.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 4,166.18 RSD và mức thấp nhất là 4,048.09 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 COMP là дин.4,537.74 RSD , thay đổi -8.73% so với giá hiện tại. Compound đã thay đổi
-дин.
1,752.95RSD
, tương đương mức thay đổi -29.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COMPдин.2,070.59дин.2,064.41
+0.30%
1 COMPдин.4,141.18дин.4,128.82
+0.30%
5 COMPдин.20,705.88дин.20,644.09
+0.30%
10 COMPдин.41,411.77дин.41,288.17
+0.30%
50 COMPдин.207,058.84дин.206,440.87
+0.30%
100 COMPдин.414,117.68дин.412,881.74
+0.30%
500 COMPдин.2,070,588.42дин.2,064,408.72
+0.30%
1000 COMPдин.4,141,176.85дин.4,128,817.45
+0.30%

Câu Hỏi Thường Gặp COMP/RSD

1 Compound bằng bao nhiêu RSD?
Hiện tại, giá 1 Compound (COMP) trong Dinar Serbia (RSD) là дин.4,141.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu COMP với 1 RSD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002415 COMP đối với RSD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COMP sang RSD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COMP sang RSD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COMP bất kỳ sang RSD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RSD tương đương 0.001207 COMP, trong khi 5 COMP sẽ có giá khoảng 20,705.88RSD.
Giá cao nhất của COMP/RSD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COMP tính theo RSD là дин.94,260.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COMP/RSD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Compound tính theo RSD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Compound (COMP) đã giảm 7.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Compound (COMP) đã giảm 8.73% so với Dinar Serbia (RSD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COMP thành RSD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Compound và Dinar Serbia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COMP/RSD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COMP/RSD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COMP/RSD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COMP/RSD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Compound và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.