Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CPOOL thành ISK

CPOOL/ISK: 1 CPOOL = 18.1 ISK. Giá chuyển đổi 1 Clearpool (CPOOL) thành Króna Iceland (ISK) là 18.1 ISK hôm nay.
CPOOL
CPOOL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CPOOL/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Clearpool (CPOOL) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CPOOL hiện có giá trị là 18.10 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CPOOL hiện có giá 18.10 ISK, nghĩa là mua 5 CPOOL sẽ mất 90.51 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.05524 CPOOL và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2762 CPOOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CPOOL sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CPOOL

Clearpool
Króna Iceland
10 CPOOL
181.02  ISK
20 CPOOL
362.03  ISK
50 CPOOL
905.08  ISK
100 CPOOL
1,810.16  ISK
200 CPOOL
3,620.32  ISK
500 CPOOL
9,050.8  ISK
1000 CPOOL
18,101.59  ISK
5000 CPOOL
90,507.96  ISK
10000 CPOOL
181,015.91  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CPOOL thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Clearpool tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CPOOL sang ISK, lên đến 10000 CPOOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Clearpool
2000 ISK
110.49 CPOOL
5000 ISK
276.22 CPOOL
10000 ISK
552.44 CPOOL
50000 ISK
2,762.19 CPOOL
100000 ISK
5,524.38 CPOOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CPOOL toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Clearpool đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CPOOL, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CPOOL/ISK

CPOOL/ISK: 1 CPOOL = 18.1 ISK; 2025/05/02 21:13:17
Trong 1D vừa qua, Clearpool đã thay đổi -1.07% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Clearpool(CPOOL) đã thay đổi -1.07% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CPOOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CPOOL sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Clearpool/ISK

Giá Clearpool cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 19.43 ISK trong khi giá Clearpool thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 16.92 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Clearpool theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CPOOL theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
18.93 ISK
19.43 ISK
20.6 ISK
47.6 ISK
Thấp
17.84 ISK
16.92 ISK
12.4 ISK
11.84 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.07%
-8.43%
+9.63%
-53.70%

Thông tin Clearpool

Số liệu thị trường CPOOL sang ISK

CPOOL/ISK:
kr18.1
Khối lượng CPOOL 24 giờ:
kr378,366,979.64
Vốn hóa thị trường CPOOL:
kr13,939,961,545.14
Nguồn cung lưu hành CPOOL:
770.10M CPOOL

Tỷ giá CPOOL sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Clearpool thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Clearpool là kr18.1 mỗi CPOOL, với tổng vốn hoá thị trường của kr13,939,961,545.14 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 770,095,900 CPOOL. Khối lượng giao dịch của Clearpool đã thay đổi -21.88% (kr-105,993,592.78 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CPOOL là kr484,360,572.42.

Thông tin thêm về Clearpool trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Clearpool phổ biến nhất là CPOOL sang ISK, trong đó mã của Clearpool là CPOOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CPOOL sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CPOOL sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CPOOL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CPOOL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CPOOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Clearpool phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CPOOL đến TWD
1 CPOOL thành NT$4.3 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CPOOL đến CNY
1 CPOOL thành ¥1.01 CNY
popular info Króna Iceland
CPOOL đến ISK
1 CPOOL thành kr18.1 ISK
popular info Đô la Mỹ
CPOOL đến USD
1 CPOOL thành $0.1400 USD
popular info Euro
CPOOL đến EUR
1 CPOOL thành €0.1239 EUR
popular info Đô la Canada
CPOOL đến CAD
1 CPOOL thành C$0.1934 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CPOOL đến KRW
1 CPOOL thành ₩195.82 KRW
popular info Yên Nhật
CPOOL đến JPY
1 CPOOL thành ¥20.3 JPY
popular info Bảng Anh
CPOOL đến GBP
1 CPOOL thành £0.1055 GBP
popular info Real Brazil
CPOOL đến BRL
1 CPOOL thành R$0.7912 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Hacken Token
HAI đến ISK
1 HAI thành kr2.55 ISK
other assets StakeStone
STO đến ISK
1 STO thành kr25.47 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7120 ISK
other assets WEMIX
WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr59.82 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr90.01 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,627.41 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.46 ISK
other assets EOS
EOS đến ISK
1 EOS thành kr92.75 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr72.3 ISK
other assets Highstreet
HIGH đến ISK
1 HIGH thành kr84.93 ISK

Bảng chuyển đổi từ CPOOL sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Clearpool đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CPOOL thành Króna Iceland đã thay đổi -8.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.07%, đạt mức cao nhất là 18.93 ISK và mức thấp nhất là 17.84 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CPOOL là kr16.51 ISK , thay đổi +9.63% so với giá hiện tại. Clearpool đã thay đổi
-kr
2.09ISK
, tương đương mức thay đổi -10.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CPOOLkr9.05kr9.15
-1.07%
1 CPOOLkr18.1kr18.3
-1.07%
5 CPOOLkr90.51kr91.49
-1.07%
10 CPOOLkr181.02kr182.98
-1.07%
50 CPOOLkr905.08kr914.88
-1.07%
100 CPOOLkr1,810.16kr1,829.76
-1.07%
500 CPOOLkr9,050.8kr9,148.78
-1.07%
1000 CPOOLkr18,101.59kr18,297.56
-1.07%

Câu Hỏi Thường Gặp CPOOL/ISK

1 Clearpool bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Clearpool (CPOOL) trong Króna Iceland (ISK) là kr18.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu CPOOL với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05524 CPOOL đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CPOOL sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CPOOL sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CPOOL bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.2762 CPOOL, trong khi 5 CPOOL sẽ có giá khoảng 90.51ISK.
Giá cao nhất của CPOOL/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CPOOL tính theo ISK là kr332.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CPOOL/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Clearpool tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Clearpool (CPOOL) đã giảm 8.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Clearpool (CPOOL) đã tăng 9.63% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CPOOL thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Clearpool và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CPOOL/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CPOOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CPOOL/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CPOOL/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CPOOL/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Clearpool và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.