Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95582.14 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95582.14 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95582.14 (-0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BLZ thành MKD
BLZ/MKD: 1 BLZ = 1.93 MKD. Giá chuyển đổi 1 Bluzelle (BLZ) thành Denar Macedonia (MKD) là 1.93 MKD hôm nay.

BLZ
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLZ/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bluzelle (BLZ) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLZ hiện có giá trị là 1.93 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLZ hiện có giá 1.93 MKD, nghĩa là mua 5 BLZ sẽ mất 9.67 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.5170 BLZ và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.58 BLZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BLZ sang MKD
Chuyển đổi MKD sang BLZ
Bluzelle
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLZ thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Bluzelle tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLZ sang MKD, lên đến 10000 BLZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Bluzelle
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành BLZ toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Bluzelle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang BLZ, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BLZ/MKD
BLZ/MKD: 1 BLZ = 1.93 MKD; 2025/05/04 14:51:36
Trong 1D vừa qua, Bluzelle đã thay đổi -4.30% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bluzelle(BLZ) đã thay đổi -4.30% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành BLZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BLZ sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Bluzelle/MKD
Giá Bluzelle cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 2.21 MKD trong khi giá Bluzelle thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.88 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bluzelle theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLZ theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.02 MKD | 2.21 MKD | 2.88 MKD | 4.34 MKD |
Thấp | 1.93 MKD | 1.88 MKD | 1.5 MKD | 1.49 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.30% | -0.81% | +12.34% | -9.28% |
Thông tin Bluzelle
Số liệu thị trường BLZ sang MKD
BLZ/MKD:
ден1.93
Khối lượng BLZ 24 giờ:
ден80,930,140.81
Vốn hóa thị trường BLZ:
ден896,749,042.98
Nguồn cung lưu hành BLZ:
463.58M BLZ
Tỷ giá BLZ sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bluzelle thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bluzelle là ден1.93 mỗi BLZ, với tổng vốn hoá thị trường của ден896,749,042.98 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 463,583,550 BLZ. Khối lượng giao dịch của Bluzelle đã thay đổi -10.43% (ден-9,425,039.18 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLZ là ден90,355,179.98.
Thông tin thêm về Bluzelle trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bluzelle phổ biến nhất là BLZ sang MKD, trong đó mã của Bluzelle là BLZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BLZ sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BLZ sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BLZ (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLZ bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bluzelle phổ biến

BLZ đến TWD
1 BLZ thành NT$1.09 TWD

BLZ đến CNY
1 BLZ thành ¥0.2577 CNY
BLZ đến MKD
1 BLZ thành ден1.93 MKD

BLZ đến USD
1 BLZ thành $0.03554 USD

BLZ đến EUR
1 BLZ thành €0.03144 EUR

BLZ đến CAD
1 BLZ thành C$0.04912 CAD

BLZ đến KRW
1 BLZ thành ₩49.76 KRW

BLZ đến JPY
1 BLZ thành ¥5.15 JPY

BLZ đến GBP
1 BLZ thành £0.02679 GBP

BLZ đến BRL
1 BLZ thành R$0.2012 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден32.31 MKD

LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден174.29 MKD

ASR đến MKD
1 ASR thành ден99.11 MKD

ABT đến MKD
1 ABT thành ден65.96 MKD

DEXE đến MKD
1 DEXE thành ден790.8 MKD

DEEP đến MKD
1 DEEP thành ден10.1 MKD

STPT đến MKD
1 STPT thành ден3.97 MKD

BERA đến MKD
1 BERA thành ден157.94 MKD
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến MKD
1 BTT thành ден0.{4}3922 MKD

ENS đến MKD
1 ENS thành ден1,031.36 MKD
Bảng chuyển đổi từ BLZ sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Bluzelle đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLZ thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.30%, đạt mức cao nhất là 2.02 MKD và mức thấp nhất là 1.93 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BLZ là ден1.72 MKD , thay đổi +12.34% so với giá hiện tại. Bluzelle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.52% so với năm trước.
-ден
18.47MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BLZ | ден0.9672 | ден1.01 | -4.30% |
1 BLZ | ден1.93 | ден2.02 | -4.30% |
5 BLZ | ден9.67 | ден10.11 | -4.30% |
10 BLZ | ден19.34 | ден20.21 | -4.30% |
50 BLZ | ден96.72 | ден101.07 | -4.30% |
100 BLZ | ден193.44 | ден202.14 | -4.30% |
500 BLZ | ден967.19 | ден1,010.68 | -4.30% |
1000 BLZ | ден1,934.38 | ден2,021.36 | -4.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp BLZ/MKD
1 Bluzelle bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Bluzelle (BLZ) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLZ với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5170 BLZ đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLZ sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLZ sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLZ bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 2.58 BLZ, trong khi 5 BLZ sẽ có giá khoảng 9.67MKD.
Giá cao nhất của BLZ/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLZ tính theo MKD là ден49.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLZ/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bluzelle tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bluzelle (BLZ) đã giảm 0.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bluzelle (BLZ) đã tăng 12.34% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLZ thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bluzelle và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLZ/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLZ/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLZ/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLZ/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bluzelle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
