Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ATM thành COP

ATM/COP: 1 ATM = 0.09088 COP. Giá chuyển đổi 1 Automatic Treasury Machine (ATM) thành Peso Colombia (COP) là 0.09088 COP hôm nay.
ATM
ATM
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ATM/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Automatic Treasury Machine (ATM) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ATM hiện có giá trị là 0.09 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ATM hiện có giá 0.09 COP, nghĩa là mua 5 ATM sẽ mất 0.45 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 11 ATM và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 55.02 ATM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ATM sang COP

Chuyển đổi COP sang ATM

Automatic Treasury Machine
Peso Colombia
1000 ATM
90.88  COP
5000 ATM
454.38  COP
10000 ATM
908.76  COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ATM thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Automatic Treasury Machine tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ATM sang COP, lên đến 10000 ATM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Automatic Treasury Machine
1000 COP
11,004.01 ATM
2000 COP
22,008.02 ATM
5000 COP
55,020.04 ATM
10000 COP
110,040.09 ATM
50000 COP
550,200.45 ATM
100000 COP
1,100,400.89 ATM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành ATM toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Automatic Treasury Machine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang ATM, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ATM/COP

ATM/COP: 1 ATM = 0.09088 COP; 2025/05/03 09:04:51
Trong 1D vừa qua, Automatic Treasury Machine đã thay đổi -1.20% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Automatic Treasury Machine(ATM) đã thay đổi -1.20% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành ATM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ATM sang COP: Biến động và thay đổi giá của Automatic Treasury Machine/COP

Giá Automatic Treasury Machine cao nhất theo COP 7 ngày qua là 0.1250 COP trong khi giá Automatic Treasury Machine thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.07989 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Automatic Treasury Machine theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ATM theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09924 COP
0.1250 COP
0.8406 COP
62.97 COP
Thấp
0.09170 COP
0.07989 COP
0.07989 COP
0.07989 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.20%
-25.24%
-88.91%
-99.19%

Thông tin Automatic Treasury Machine

Số liệu thị trường ATM sang COP

ATM/COP:
$0.09088
Khối lượng ATM 24 giờ:
$422,079.35
Vốn hóa thị trường ATM:
--
Nguồn cung lưu hành ATM:
0 ATM

Tỷ giá ATM sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Automatic Treasury Machine thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Automatic Treasury Machine là $0.09088 mỗi ATM, với tổng vốn hoá thị trường của $0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ATM. Khối lượng giao dịch của Automatic Treasury Machine đã thay đổi 0.00% ($0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ATM là $422,079.35.

Thông tin thêm về Automatic Treasury Machine trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Automatic Treasury Machine phổ biến nhất là ATM sang COP, trong đó mã của Automatic Treasury Machine là ATM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ATM sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ATM sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ATM (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ATM bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ATM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Automatic Treasury Machine phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ATM đến TWD
1 ATM thành NT$0.0006539 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ATM đến CNY
1 ATM thành ¥0.0001544 CNY
popular info Peso Colombia
ATM đến COP
1 ATM thành $0.09088 COP
popular info Đô la Mỹ
ATM đến USD
1 ATM thành $0.{4}2129 USD
popular info Euro
ATM đến EUR
1 ATM thành €0.{4}1883 EUR
popular info Đô la Canada
ATM đến CAD
1 ATM thành C$0.{4}2942 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ATM đến KRW
1 ATM thành ₩0.02980 KRW
popular info Yên Nhật
ATM đến JPY
1 ATM thành ¥0.003085 JPY
popular info Bảng Anh
ATM đến GBP
1 ATM thành £0.{4}1604 GBP
popular info Real Brazil
ATM đến BRL
1 ATM thành R$0.0001205 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets StakeStone
STO đến COP
1 STO thành $866.51 COP
other assets Aergo
AERGO đến COP
1 AERGO thành $884.05 COP
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến COP
1 PUNDIX thành $2,565.71 COP
other assets AVA (Travala)
AVA đến COP
1 AVA thành $2,860.64 COP
other assets Highstreet
HIGH đến COP
1 HIGH thành $2,768.7 COP
other assets Mind Network
FHE đến COP
1 FHE thành $433.93 COP
other assets Bitcoin Cash
BCH đến COP
1 BCH thành $1,575,283.62 COP
other assets Alpha Quark Token
AQT đến COP
1 AQT thành $5,309.92 COP
other assets Turbo
TURBO đến COP
1 TURBO thành $22.64 COP
other assets WEMIX
WEMIX đến COP
1 WEMIX thành $1,847.51 COP

Bảng chuyển đổi từ ATM sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Automatic Treasury Machine đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ATM thành Peso Colombia đã thay đổi -25.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.20%, đạt mức cao nhất là 0.09924 COP và mức thấp nhất là 0.09170 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 ATM là $0.8272 COP , thay đổi -88.91% so với giá hiện tại. Automatic Treasury Machine đã thay đổi
+$
0.09189COP
, tương đương mức thay đổi -99.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ATM$0.04544$0.04600
-1.20%
1 ATM$0.09088$0.09199
-1.20%
5 ATM$0.4544$0.4600
-1.20%
10 ATM$0.9088$0.9199
-1.20%
50 ATM$4.54$4.6
-1.20%
100 ATM$9.09$9.2
-1.20%
500 ATM$45.44$46
-1.20%
1000 ATM$90.88$91.99
-1.20%

Câu Hỏi Thường Gặp ATM/COP

1 Automatic Treasury Machine bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Automatic Treasury Machine (ATM) trong Peso Colombia (COP) là $0.09088.
Tôi có thể mua bao nhiêu ATM với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11 ATM đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ATM sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ATM sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ATM bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 55.02 ATM, trong khi 5 ATM sẽ có giá khoảng 0.4544COP.
Giá cao nhất của ATM/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ATM tính theo COP là $62.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ATM/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Automatic Treasury Machine tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Automatic Treasury Machine (ATM) đã giảm 25.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Automatic Treasury Machine (ATM) đã giảm 88.91% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ATM thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Automatic Treasury Machine và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ATM/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ATM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ATM/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ATM/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ATM/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Automatic Treasury Machine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.