Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ARCAS thành KHR

ARCAS/KHR: 1 ARCAS = 83.02 KHR. Giá chuyển đổi 1 Arcas (ARCAS) thành Riel Campuchia (KHR) là 83.02 KHR hôm nay.
ARCAS
ARCAS
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARCAS/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Arcas (ARCAS) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARCAS hiện có giá trị là 83.02 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARCAS hiện có giá 83.02 KHR, nghĩa là mua 5 ARCAS sẽ mất 415.08 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01205 ARCAS và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.06023 ARCAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ARCAS sang KHR

Chuyển đổi KHR sang ARCAS

Arcas
Riel Campuchia
2 ARCAS
166.03  KHR
5 ARCAS
415.08  KHR
10 ARCAS
830.15  KHR
20 ARCAS
1,660.3  KHR
50 ARCAS
4,150.75  KHR
100 ARCAS
8,301.5  KHR
200 ARCAS
16,603.01  KHR
500 ARCAS
41,507.52  KHR
1000 ARCAS
83,015.05  KHR
5000 ARCAS
415,075.24  KHR
10000 ARCAS
830,150.49  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARCAS thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Arcas tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARCAS sang KHR, lên đến 10000 ARCAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Arcas
10000 KHR
120.46 ARCAS
50000 KHR
602.3 ARCAS
100000 KHR
1,204.6 ARCAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành ARCAS toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Arcas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang ARCAS, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ARCAS/KHR

ARCAS/KHR: 1 ARCAS = 83.02 KHR; 2025/05/06 03:06:29
Trong 1D vừa qua, Arcas đã thay đổi +13.90% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arcas(ARCAS) đã thay đổi +13.90% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành ARCAS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ARCAS sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Arcas/KHR

Giá Arcas cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 85.86 KHR trong khi giá Arcas thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 80.41 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Arcas theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARCAS theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
83.35 KHR
85.86 KHR
120.04 KHR
196.28 KHR
Thấp
72.88 KHR
80.41 KHR
47 KHR
47 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.90%
-0.91%
-30.83%
-53.97%

Thông tin Arcas

Số liệu thị trường ARCAS sang KHR

ARCAS/KHR:
៛83.02
Khối lượng ARCAS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ARCAS:
៛5,763,996,778.62
Nguồn cung lưu hành ARCAS:
69.43M ARCAS

Tỷ giá ARCAS sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Arcas thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Arcas là ៛83.02 mỗi ARCAS, với tổng vốn hoá thị trường của ៛5,763,996,778.62 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,433,160 ARCAS. Khối lượng giao dịch của Arcas đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARCAS là ៛0.

Thông tin thêm về Arcas trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arcas phổ biến nhất là ARCAS sang KHR, trong đó mã của Arcas là ARCAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ARCAS sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ARCAS sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ARCAS (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARCAS bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARCAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Arcas phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ARCAS đến TWD
1 ARCAS thành NT$0.6201 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ARCAS đến CNY
1 ARCAS thành ¥0.1499 CNY
popular info Đô la Mỹ
ARCAS đến USD
1 ARCAS thành $0.02068 USD
popular info Riel Campuchia
ARCAS đến KHR
1 ARCAS thành ៛83.02 KHR
popular info Euro
ARCAS đến EUR
1 ARCAS thành €0.01828 EUR
popular info Đô la Canada
ARCAS đến CAD
1 ARCAS thành C$0.02859 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ARCAS đến KRW
1 ARCAS thành ₩28.57 KRW
popular info Yên Nhật
ARCAS đến JPY
1 ARCAS thành ¥2.97 JPY
popular info Bảng Anh
ARCAS đến GBP
1 ARCAS thành £0.01556 GBP
popular info Real Brazil
ARCAS đến BRL
1 ARCAS thành R$0.1176 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛378,723,358.18 KHR
other assets Common Wealth
WLTH đến KHR
1 WLTH thành ៛27.76 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,477.04 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,241,243.11 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛580,101.34 KHR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛44,315.21 KHR
other assets Particle Network
PARTI đến KHR
1 PARTI thành ៛1,133.74 KHR
other assets Litecoin
LTC đến KHR
1 LTC thành ៛331,363.54 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,373.49 KHR
other assets Chainlink
LINK đến KHR
1 LINK thành ៛54,171.11 KHR

Bảng chuyển đổi từ ARCAS sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Arcas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARCAS thành Riel Campuchia đã thay đổi -0.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.90%, đạt mức cao nhất là 83.35 KHR và mức thấp nhất là 72.88 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARCAS là ៛120.01 KHR , thay đổi -30.83% so với giá hiện tại. Arcas đã thay đổi
-
429.45KHR
, tương đương mức thay đổi -83.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:06 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ARCAS៛41.51៛36.44
+13.90%
1 ARCAS៛83.02៛72.88
+13.90%
5 ARCAS៛415.08៛364.41
+13.90%
10 ARCAS៛830.15៛728.82
+13.90%
50 ARCAS៛4,150.75៛3,644.08
+13.90%
100 ARCAS៛8,301.5៛7,288.17
+13.90%
500 ARCAS៛41,507.52៛36,440.83
+13.90%
1000 ARCAS៛83,015.05៛72,881.66
+13.90%

Câu Hỏi Thường Gặp ARCAS/KHR

1 Arcas bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Arcas (ARCAS) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛83.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARCAS với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01205 ARCAS đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARCAS sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARCAS sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARCAS bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.06023 ARCAS, trong khi 5 ARCAS sẽ có giá khoảng 415.08KHR.
Giá cao nhất của ARCAS/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARCAS tính theo KHR là ៛8,313.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARCAS/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Arcas tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Arcas (ARCAS) đã giảm 0.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Arcas (ARCAS) đã giảm 30.83% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARCAS thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Arcas và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARCAS/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARCAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARCAS/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARCAS/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARCAS/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Arcas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.