Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APN thành KHR

APN/KHR: 1 APN = 0.8794 KHR. Giá chuyển đổi 1 Apron Network (APN) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.8794 KHR hôm nay.
APN
APN
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APN/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apron Network (APN) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APN hiện có giá trị là 0.88 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APN hiện có giá 0.88 KHR, nghĩa là mua 5 APN sẽ mất 4.40 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 1.14 APN và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 5.69 APN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APN sang KHR

Chuyển đổi KHR sang APN

Apron Network
Riel Campuchia
200 APN
175.89  KHR
500 APN
439.71  KHR
1000 APN
879.43  KHR
5000 APN
4,397.13  KHR
10000 APN
8,794.25  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APN thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Apron Network tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APN sang KHR, lên đến 10000 APN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Apron Network
1000 KHR
1,137.11 APN
2000 KHR
2,274.21 APN
5000 KHR
5,685.53 APN
10000 KHR
11,371.06 APN
50000 KHR
56,855.32 APN
100000 KHR
113,710.64 APN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành APN toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Apron Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang APN, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APN/KHR

APN/KHR: 1 APN = 0.8794 KHR; 2025/05/03 10:43:38
Trong 1D vừa qua, Apron Network đã thay đổi -2.67% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apron Network(APN) đã thay đổi -2.67% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành APN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APN sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Apron Network/KHR

Giá Apron Network cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1.67 KHR trong khi giá Apron Network thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.8536 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apron Network theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APN theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.9309 KHR
1.67 KHR
2.55 KHR
4.67 KHR
Thấp
0.8768 KHR
0.8536 KHR
0.8536 KHR
0.8536 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.67%
-50.09%
-64.82%
-73.08%

Thông tin Apron Network

Số liệu thị trường APN sang KHR

APN/KHR:
៛0.8794
Khối lượng APN 24 giờ:
៛209,413,935.25
Vốn hóa thị trường APN:
៛82,226,255.8
Nguồn cung lưu hành APN:
93.50M APN

Tỷ giá APN sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Apron Network thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Apron Network là ៛0.8794 mỗi APN, với tổng vốn hoá thị trường của ៛82,226,255.8 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,500,000 APN. Khối lượng giao dịch của Apron Network đã thay đổi -4.80% (៛-10,567,004.42 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APN là ៛219,980,939.67.

Thông tin thêm về Apron Network trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apron Network phổ biến nhất là APN sang KHR, trong đó mã của Apron Network là APN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APN sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APN sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APN (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APN bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Apron Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APN đến TWD
1 APN thành NT$0.006728 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APN đến CNY
1 APN thành ¥0.001588 CNY
popular info Đô la Mỹ
APN đến USD
1 APN thành $0.0002190 USD
popular info Riel Campuchia
APN đến KHR
1 APN thành ៛0.8794 KHR
popular info Euro
APN đến EUR
1 APN thành €0.0001938 EUR
popular info Đô la Canada
APN đến CAD
1 APN thành C$0.0003027 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APN đến KRW
1 APN thành ₩0.3066 KRW
popular info Yên Nhật
APN đến JPY
1 APN thành ¥0.03174 JPY
popular info Bảng Anh
APN đến GBP
1 APN thành £0.0001650 GBP
popular info Real Brazil
APN đến BRL
1 APN thành R$0.001240 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Aergo
AERGO đến KHR
1 AERGO thành ៛833.96 KHR
other assets StakeStone
STO đến KHR
1 STO thành ៛859.37 KHR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛2,317.68 KHR
other assets AVA (Travala)
AVA đến KHR
1 AVA thành ៛2,697.13 KHR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛51,222.39 KHR
other assets Mind Network
FHE đến KHR
1 FHE thành ៛414.81 KHR
other assets Mubarak
MUBARAK đến KHR
1 MUBARAK thành ៛140.11 KHR
other assets New XAI gork
gork đến KHR
1 gork thành ៛193.97 KHR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KHR
1 BCH thành ៛1,480,064.37 KHR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến KHR
1 PNUT thành ៛703.96 KHR

Bảng chuyển đổi từ APN sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Apron Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APN thành Riel Campuchia đã thay đổi -50.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.67%, đạt mức cao nhất là 0.9309 KHR và mức thấp nhất là 0.8768 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 APN là ៛2.5 KHR , thay đổi -64.82% so với giá hiện tại. Apron Network đã thay đổi
-
5.13KHR
, tương đương mức thay đổi -85.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:43 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APN៛0.4397៛0.4518
-2.67%
1 APN៛0.8794៛0.9036
-2.67%
5 APN៛4.4៛4.52
-2.67%
10 APN៛8.79៛9.04
-2.67%
50 APN៛43.97៛45.18
-2.67%
100 APN៛87.94៛90.36
-2.67%
500 APN៛439.71៛451.78
-2.67%
1000 APN៛879.43៛903.55
-2.67%

Câu Hỏi Thường Gặp APN/KHR

1 Apron Network bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Apron Network (APN) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.8794.
Tôi có thể mua bao nhiêu APN với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.14 APN đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APN sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APN sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APN bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 5.69 APN, trong khi 5 APN sẽ có giá khoảng 4.4KHR.
Giá cao nhất của APN/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APN tính theo KHR là ៛3,325.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APN/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apron Network tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apron Network (APN) đã giảm 50.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apron Network (APN) đã giảm 64.82% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APN thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apron Network và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APN/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APN/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APN/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APN/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apron Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.