Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi API thành ZAR

API/ZAR: 1 API = 0.{7}2781 ZAR. Giá chuyển đổi 1 API INU (API) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.{7}2781 ZAR hôm nay.
API
API
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá API/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi API INU (API) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 API hiện có giá trị là 0.00 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 API hiện có giá 0.00 ZAR, nghĩa là mua 5 API sẽ mất 0.00 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 35,960,149.39 API và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 179,800,746.96 API, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi API sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang API

API INU
Rand Nam Phi
1 API
0.{7}2781  ZAR
2 API
0.{7}5562  ZAR
5 API
0.{6}1390  ZAR
10 API
0.{6}2781  ZAR
20 API
0.{6}5562  ZAR
50 API
0.{5}1390  ZAR
100 API
0.{5}2781  ZAR
200 API
0.{5}5562  ZAR
500 API
0.{4}1390  ZAR
1000 API
0.{4}2781  ZAR
5000 API
0.0001390  ZAR
10000 API
0.0002781  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi API thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của API INU tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 API sang ZAR, lên đến 10000 API, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
API INU
1 ZAR
35,960,149.39 API
10 ZAR
359,601,493.91 API
50 ZAR
1,798,007,469.55 API
100 ZAR
3,596,014,939.11 API
200 ZAR
7,192,029,878.22 API
500 ZAR
17,980,074,695.54 API
1000 ZAR
35,960,149,391.09 API
2000 ZAR
71,920,298,782.18 API
5000 ZAR
179,800,746,955.45 API
10000 ZAR
359,601,493,910.9 API
50000 ZAR
1,798,007,469,554.49 API
100000 ZAR
3,596,014,939,108.98 API
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành API toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo API INU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang API, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ API/ZAR

API/ZAR: 1 API = 0.{7}2781 ZAR; 2025/05/02 13:34:33
Trong 1D vừa qua, API INU đã thay đổi -6.38% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy API INU(API) đã thay đổi -6.38% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành API trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi API sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của API INU/ZAR

Giá API INU cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.{7}3181 ZAR trong khi giá API INU thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.{7}2671 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá API INU theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá API theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{7}2853 ZAR
0.{7}3181 ZAR
0.{7}3271 ZAR
0.{7}5961 ZAR
Thấp
0.{7}2671 ZAR
0.{7}2671 ZAR
0.{7}2671 ZAR
0.{7}1709 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.38%
-14.39%
-17.55%
-26.30%

Thông tin API INU

Số liệu thị trường API sang ZAR

API/ZAR:
R0.{7}2781
Khối lượng API 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường API:
--
Nguồn cung lưu hành API:
0 API

Tỷ giá API sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi API INU thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của API INU là R0.{7}2781 mỗi API, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- API. Khối lượng giao dịch của API INU đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của API là R0.

Thông tin thêm về API INU trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá API INU phổ biến nhất là API sang ZAR, trong đó mã của API INU là API. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi API sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi API sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua API (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp API bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua API bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi API INU phổ biến

popular info Rand Nam Phi
API đến ZAR
1 API thành R0.{7}2781 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
API đến TWD
1 API thành NT$0.{7}4603 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
API đến CNY
1 API thành ¥0.{7}1097 CNY
popular info Đô la Mỹ
API đến USD
1 API thành $0.{8}1512 USD
popular info Euro
API đến EUR
1 API thành €0.{8}1334 EUR
popular info Đô la Canada
API đến CAD
1 API thành C$0.{8}2090 CAD
popular info Won Hàn Quốc
API đến KRW
1 API thành ₩0.{5}2116 KRW
popular info Yên Nhật
API đến JPY
1 API thành ¥0.{6}2185 JPY
popular info Bảng Anh
API đến GBP
1 API thành £0.{8}1137 GBP
popular info Real Brazil
API đến BRL
1 API thành R$0.{8}8672 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,782,484.47 ZAR
other assets Movement
MOVE đến ZAR
1 MOVE thành R3.64 ZAR
other assets WEMIX
WEMIX đến ZAR
1 WEMIX thành R8.27 ZAR
other assets Turbo
TURBO đến ZAR
1 TURBO thành R0.1082 ZAR
other assets Immutable
IMX đến ZAR
1 IMX thành R11.74 ZAR
other assets EOS
EOS đến ZAR
1 EOS thành R13.6 ZAR
other assets Sui
SUI đến ZAR
1 SUI thành R63.51 ZAR
other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R33,740.2 ZAR
other assets Dogecoin
DOGE đến ZAR
1 DOGE thành R3.34 ZAR
other assets Bubblemaps
BMT đến ZAR
1 BMT thành R2.46 ZAR

Bảng chuyển đổi từ API sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của API INU đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 API thành Rand Nam Phi đã thay đổi -14.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.38%, đạt mức cao nhất là 0.{7}2853 ZAR và mức thấp nhất là 0.{7}2671 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 API là R0.{7}3349 ZAR , thay đổi -17.55% so với giá hiện tại. API INU đã thay đổi
-R
0.{7}4464ZAR
, tương đương mức thay đổi -62.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APIR0.{7}1390R0.{7}1482
-6.38%
1 APIR0.{7}2781R0.{7}2963
-6.38%
5 APIR0.{6}1390R0.{6}1482
-6.38%
10 APIR0.{6}2781R0.{6}2963
-6.38%
50 APIR0.{5}1390R0.{5}1482
-6.38%
100 APIR0.{5}2781R0.{5}2963
-6.38%
500 APIR0.{4}1390R0.{4}1482
-6.38%
1000 APIR0.{4}2781R0.{4}2963
-6.38%

Câu Hỏi Thường Gặp API/ZAR

1 API INU bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 API INU (API) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.{7}2781.
Tôi có thể mua bao nhiêu API với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35,960,149.39 API đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển API sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi API sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng API bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 179,800,746.96 API, trong khi 5 API sẽ có giá khoảng 0.{6}1390ZAR.
Giá cao nhất của API/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 API tính theo ZAR là R0.{5}6004. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 API/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của API INU tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi API INU (API) đã giảm 14.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi API INU (API) đã giảm 17.55% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ API thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa API INU và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của API/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với API hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá API/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá API/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá API/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của API INU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.