Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94538.68 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94538.68 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94538.68 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AME thành IQD
AME/IQD: 1 AME = 1.16 IQD. Giá chuyển đổi 1 AME Chain (AME) thành Dinar Iraq (IQD) là 1.16 IQD hôm nay.

AME
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AME/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AME Chain (AME) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AME hiện có giá trị là 1.16 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AME hiện có giá 1.16 IQD, nghĩa là mua 5 AME sẽ mất 5.79 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.8633 AME và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 4.32 AME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AME sang IQD
Chuyển đổi IQD sang AME
AME Chain
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AME thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của AME Chain tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AME sang IQD, lên đến 10000 AME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
AME Chain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành AME toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo AME Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang AME, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AME/IQD
AME/IQD: 1 AME = 1.16 IQD; 2025/05/06 04:26:36
Trong 1D vừa qua, AME Chain đã thay đổi -3.99% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AME Chain(AME) đã thay đổi -3.99% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành AME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AME sang IQD: Biến động và thay đổi giá của AME Chain/IQD
Giá AME Chain cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1.3 IQD trong khi giá AME Chain thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1.12 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AME Chain theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AME theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.22 IQD | 1.3 IQD | 1.49 IQD | 3.14 IQD |
Thấp | 1.12 IQD | 1.12 IQD | 1.03 IQD | 0.8764 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.99% | -12.49% | -0.15% | -8.19% |
Thông tin AME Chain
Số liệu thị trường AME sang IQD
AME/IQD:
ع.د1.16
Khối lượng AME 24 giờ:
ع.د97,213,231.63
Vốn hóa thị trường AME:
ع.د579,163,185.46
Nguồn cung lưu hành AME:
500.00M AME
Tỷ giá AME sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AME Chain thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AME Chain là ع.د1.16 mỗi AME, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د579,163,185.46 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 AME. Khối lượng giao dịch của AME Chain đã thay đổi +0.92% (ع.د882,295.05 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AME là ع.د96,330,936.58.
Thông tin thêm về AME Chain trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AME Chain phổ biến nhất là AME sang IQD, trong đó mã của AME Chain là AME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83375.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130420.93 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536604.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958855.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AME sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AME sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AME (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AME bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AME Chain phổ biến
AME đến IQD
1 AME thành ع.د1.16 IQD

AME đến TWD
1 AME thành NT$0.02644 TWD

AME đến CNY
1 AME thành ¥0.006390 CNY

AME đến USD
1 AME thành $0.0008817 USD

AME đến EUR
1 AME thành €0.0007794 EUR

AME đến CAD
1 AME thành C$0.001219 CAD

AME đến KRW
1 AME thành ₩1.22 KRW

AME đến JPY
1 AME thành ¥0.1267 JPY

AME đến GBP
1 AME thành £0.0006634 GBP

AME đến BRL
1 AME thành R$0.005016 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

WLTH đến IQD
1 WLTH thành ع.د11.38 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د124,003,167.34 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د2,371,682.77 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د2,781.03 IQD

PARTI đến IQD
1 PARTI thành ع.د360.17 IQD

SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د4,382.31 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د189,773.3 IQD

LRC đến IQD
1 LRC thành ع.د154.22 IQD

FORM đến IQD
1 FORM thành ع.د3,361.4 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د17,824.36 IQD
Bảng chuyển đổi từ AME sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của AME Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AME thành Dinar Iraq đã thay đổi -12.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.99%, đạt mức cao nhất là 1.22 IQD và mức thấp nhất là 1.12 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 AME là ع.د1.16 IQD , thay đổi -0.15% so với giá hiện tại. AME Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.70% so với năm trước.
-ع.د
1.71IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AME | ع.د0.5792 | ع.د0.6032 | -3.99% |
1 AME | ع.د1.16 | ع.د1.21 | -3.99% |
5 AME | ع.د5.79 | ع.د6.03 | -3.99% |
10 AME | ع.د11.58 | ع.د12.06 | -3.99% |
50 AME | ع.د57.92 | ع.د60.32 | -3.99% |
100 AME | ع.د115.83 | ع.د120.64 | -3.99% |
500 AME | ع.د579.16 | ع.د603.19 | -3.99% |
1000 AME | ع.د1,158.33 | ع.د1,206.38 | -3.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp AME/IQD
1 AME Chain bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 AME Chain (AME) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu AME với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8633 AME đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AME sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AME sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AME bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 4.32 AME, trong khi 5 AME sẽ có giá khoảng 5.79IQD.
Giá cao nhất của AME/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AME tính theo IQD là ع.د202.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AME/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AME Chain tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AME Chain (AME) đã giảm 12.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AME Chain (AME) đã giảm 0.15% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AME thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AME Chain và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AME/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AME/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AME/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AME/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AME Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
