Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADP thành PLN

ADP/PLN: 1 ADP = 0.006694 PLN. Giá chuyển đổi 1 Adappter Token (ADP) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.006694 PLN hôm nay.
ADP
ADP
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADP/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adappter Token (ADP) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADP hiện có giá trị là 0.01 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADP hiện có giá 0.01 PLN, nghĩa là mua 5 ADP sẽ mất 0.03 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 149.39 ADP và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 746.95 ADP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADP sang PLN

Chuyển đổi PLN sang ADP

Adappter Token
Złoty Ba Lan
1 ADP
0.006694  PLN
10 ADP
0.06694  PLN
100 ADP
0.6694  PLN
5000 ADP
33.47  PLN
10000 ADP
66.94  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADP thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Adappter Token tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADP sang PLN, lên đến 10000 ADP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Adappter Token
100 PLN
14,938.99 ADP
200 PLN
29,877.98 ADP
500 PLN
74,694.96 ADP
1000 PLN
149,389.92 ADP
2000 PLN
298,779.85 ADP
5000 PLN
746,949.62 ADP
10000 PLN
1,493,899.24 ADP
50000 PLN
7,469,496.19 ADP
100000 PLN
14,938,992.39 ADP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành ADP toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Adappter Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang ADP, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADP/PLN

ADP/PLN: 1 ADP = 0.006694 PLN; 2025/04/28 06:18:24
Trong 1D vừa qua, Adappter Token đã thay đổi -1.46% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adappter Token(ADP) đã thay đổi -1.46% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành ADP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ADP sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Adappter Token/PLN

Giá Adappter Token cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.007215 PLN trong khi giá Adappter Token thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.006570 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adappter Token theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADP theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006808 PLN
0.007215 PLN
0.007517 PLN
0.01477 PLN
Thấp
0.006626 PLN
0.006570 PLN
0.005777 PLN
0.004965 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.46%
+0.84%
+1.95%
-44.10%

Thông tin Adappter Token

Số liệu thị trường ADP sang PLN

ADP/PLN:
zł0.006694
Khối lượng ADP 24 giờ:
zł1,605,025.8
Vốn hóa thị trường ADP:
zł30,355,680.26
Nguồn cung lưu hành ADP:
4.53B ADP

Tỷ giá ADP sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Adappter Token thành Złoty Ba Lan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Adappter Token là zł0.006694 mỗi ADP, với tổng vốn hoá thị trường của zł30,355,680.26 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,534,833,000 ADP. Khối lượng giao dịch của Adappter Token đã thay đổi +27.01% (zł341,323.47 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADP là zł1,263,702.33.

Thông tin thêm về Adappter Token trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adappter Token phổ biến nhất là ADP sang PLN, trong đó mã của Adappter Token là ADP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADP sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADP sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADP (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADP bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Adappter Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADP đến TWD
1 ADP thành NT$0.05787 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADP đến CNY
1 ADP thành ¥0.01301 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADP đến USD
1 ADP thành $0.001782 USD
popular info Euro
ADP đến EUR
1 ADP thành €0.001566 EUR
popular info Đô la Canada
ADP đến CAD
1 ADP thành C$0.002470 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADP đến KRW
1 ADP thành ₩2.56 KRW
popular info Yên Nhật
ADP đến JPY
1 ADP thành ¥0.2555 JPY
popular info Złoty Ba Lan
ADP đến PLN
1 ADP thành zł0.006694 PLN
popular info Bảng Anh
ADP đến GBP
1 ADP thành £0.001337 GBP
popular info Real Brazil
ADP đến BRL
1 ADP thành R$0.01014 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets XRP
XRP đến PLN
1 XRP thành zł8.54 PLN
other assets Casper
CSPR đến PLN
1 CSPR thành zł0.06149 PLN
other assets Bubblemaps
BMT đến PLN
1 BMT thành zł0.4574 PLN
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến PLN
1 DEEP thành zł0.7924 PLN
other assets Hedera
HBAR đến PLN
1 HBAR thành zł0.7332 PLN
other assets Walrus
WAL đến PLN
1 WAL thành zł2.45 PLN
other assets Aergo
AERGO đến PLN
1 AERGO thành zł0.7331 PLN
other assets Stellar
XLM đến PLN
1 XLM thành zł1.08 PLN
other assets IOTA
IOTA đến PLN
1 IOTA thành zł0.8281 PLN
other assets Raydium
RAY đến PLN
1 RAY thành zł11.4 PLN

Bảng chuyển đổi từ ADP sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Adappter Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADP thành Złoty Ba Lan đã thay đổi +0.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.46%, đạt mức cao nhất là 0.006808 PLN và mức thấp nhất là 0.006626 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 ADP là zł0.006566 PLN , thay đổi +1.95% so với giá hiện tại. Adappter Token đã thay đổi
-
0.003492PLN
, tương đương mức thay đổi -34.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ADPzł0.003347zł0.003397
-1.46%
1 ADPzł0.006694zł0.006793
-1.46%
5 ADPzł0.03347zł0.03397
-1.46%
10 ADPzł0.06694zł0.06793
-1.46%
50 ADPzł0.3347zł0.3397
-1.46%
100 ADPzł0.6694zł0.6793
-1.46%
500 ADPzł3.35zł3.4
-1.46%
1000 ADPzł6.69zł6.79
-1.46%

Câu Hỏi Thường Gặp ADP/PLN

1 Adappter Token bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Adappter Token (ADP) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.006694.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADP với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 149.39 ADP đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADP sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADP sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADP bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 746.95 ADP, trong khi 5 ADP sẽ có giá khoảng 0.03347PLN.
Giá cao nhất của ADP/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADP tính theo PLN là zł0.6033. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADP/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adappter Token tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adappter Token (ADP) đã tăng 0.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adappter Token (ADP) đã tăng 1.95% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADP thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adappter Token và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADP/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADP/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADP/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADP/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adappter Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.