Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95694.97 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95694.97 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95694.97 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 1SOL thành MKD
1SOL/MKD: 1 1SOL = 0.03074 MKD. Giá chuyển đổi 1 1Sol (1SOL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.03074 MKD hôm nay.

1SOL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1SOL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1Sol (1SOL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1SOL hiện có giá trị là 0.03 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1SOL hiện có giá 0.03 MKD, nghĩa là mua 5 1SOL sẽ mất 0.15 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 32.53 1SOL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 162.63 1SOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 1SOL sang MKD
Chuyển đổi MKD sang 1SOL
1Sol
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1SOL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của 1Sol tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1SOL sang MKD, lên đến 10000 1SOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
1Sol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành 1SOL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo 1Sol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang 1SOL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 1SOL/MKD
1SOL/MKD: 1 1SOL = 0.03074 MKD; 2025/05/04 20:54:34
Trong 1D vừa qua, 1Sol đã thay đổi +0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1Sol(1SOL) đã thay đổi +0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành 1SOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi 1SOL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của 1Sol/MKD
Giá 1Sol cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.03299 MKD trong khi giá 1Sol thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.02699 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1Sol theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1SOL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03074 MKD | 0.03299 MKD | 0.3755 MKD | 0.7292 MKD |
Thấp | 0.03074 MKD | 0.02699 MKD | 0.02699 MKD | 0.02699 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -3.01% | -90.15% | -94.75% |
Thông tin 1Sol
Số liệu thị trường 1SOL sang MKD
1SOL/MKD:
ден0.03074
Khối lượng 1SOL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 1SOL:
--
Nguồn cung lưu hành 1SOL:
0 1SOL
Tỷ giá 1SOL sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 1Sol thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 1Sol là ден0.03074 mỗi 1SOL, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- 1SOL. Khối lượng giao dịch của 1Sol đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1SOL là ден0.
Thông tin thêm về 1Sol trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1Sol phổ biến nhất là 1SOL sang MKD, trong đó mã của 1Sol là 1SOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84490.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131695.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 1SOL sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 1SOL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 1SOL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1SOL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1SOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi 1Sol phổ biến

1SOL đến TWD
1 1SOL thành NT$0.01735 TWD

1SOL đến CNY
1 1SOL thành ¥0.004084 CNY
1SOL đến MKD
1 1SOL thành ден0.03074 MKD

1SOL đến USD
1 1SOL thành $0.0005649 USD

1SOL đến EUR
1 1SOL thành €0.0005000 EUR

1SOL đến CAD
1 1SOL thành C$0.0007793 CAD

1SOL đến KRW
1 1SOL thành ₩0.7908 KRW

1SOL đến JPY
1 1SOL thành ¥0.08177 JPY

1SOL đến GBP
1 1SOL thành £0.0004258 GBP

1SOL đến BRL
1 1SOL thành R$0.003197 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,209,624.77 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден100,026.57 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден118.81 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден32.19 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден180.23 MKD

TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.2936 MKD

LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден178.59 MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден604.06 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,071.41 MKD

ASR đến MKD
1 ASR thành ден81.13 MKD
Bảng chuyển đổi từ 1SOL sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của 1Sol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1SOL thành Denar Macedonia đã thay đổi -3.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.03074 MKD và mức thấp nhất là 0.03074 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 1SOL là ден0.3121 MKD , thay đổi -90.15% so với giá hiện tại. 1Sol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.80% so với năm trước.
-ден
0.9313MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 1SOL | ден0.01537 | ден0.01537 | +0.00% |
1 1SOL | ден0.03074 | ден0.03074 | +0.00% |
5 1SOL | ден0.1537 | ден0.1537 | +0.00% |
10 1SOL | ден0.3074 | ден0.3074 | +0.00% |
50 1SOL | ден1.54 | ден1.54 | +0.00% |
100 1SOL | ден3.07 | ден3.07 | +0.00% |
500 1SOL | ден15.37 | ден15.37 | +0.00% |
1000 1SOL | ден30.74 | ден30.74 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp 1SOL/MKD
1 1Sol bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 1Sol (1SOL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.03074.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1SOL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.53 1SOL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1SOL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1SOL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1SOL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 162.63 1SOL, trong khi 5 1SOL sẽ có giá khoảng 0.1537MKD.
Giá cao nhất của 1SOL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1SOL tính theo MKD là ден149.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1SOL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1Sol tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1Sol (1SOL) đã giảm 3.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1Sol (1SOL) đã giảm 90.15% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1SOL thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1Sol và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1SOL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1SOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1SOL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1SOL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1SOL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1Sol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
