Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93881.79 (-1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93881.79 (-1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93881.79 (-1.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHEF thành ISK
CHEF/ISK: 1 CHEF = 0.09216 ISK. Giá chuyển đổi 1 Coinchef (CHEF) thành Króna Iceland (ISK) là 0.09216 ISK hôm nay.

CHEF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHEF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coinchef (CHEF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHEF hiện có giá trị là 0.09 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHEF hiện có giá 0.09 ISK, nghĩa là mua 5 CHEF sẽ mất 0.46 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 10.85 CHEF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 54.25 CHEF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHEF sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CHEF
Coinchef
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHEF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Coinchef tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHEF sang ISK, lên đến 10000 CHEF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Coinchef
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CHEF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Coinchef đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CHEF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHEF/ISK
CHEF/ISK: 1 CHEF = 0.09216 ISK; 2025/05/05 14:26:20
Trong 1D vừa qua, Coinchef đã thay đổi -2.54% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coinchef(CHEF) đã thay đổi -2.54% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CHEF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CHEF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Coinchef/ISK
Giá Coinchef cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.09813 ISK trong khi giá Coinchef thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.09172 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coinchef theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHEF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09475 ISK | 0.09813 ISK | 0.1018 ISK | 0.1772 ISK |
Thấp | 0.09172 ISK | 0.09172 ISK | 0.08577 ISK | 0.08577 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.54% | -7.18% | -9.26% | -41.15% |
Thông tin Coinchef
Số liệu thị trường CHEF sang ISK
CHEF/ISK:
kr0.09216
Khối lượng CHEF 24 giờ:
kr6,371,610.43
Vốn hóa thị trường CHEF:
--
Nguồn cung lưu hành CHEF:
0 CHEF
Tỷ giá CHEF sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coinchef thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coinchef là kr0.09216 mỗi CHEF, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHEF. Khối lượng giao dịch của Coinchef đã thay đổi -3.15% (kr-206,955.09 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHEF là kr6,578,565.52.
Thông tin thêm về Coinchef trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coinchef phổ biến nhất là CHEF sang ISK, trong đó mã của Coinchef là CHEF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83215.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70916.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130382.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 541794.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7963133.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.79 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHEF sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHEF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CHEF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHEF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHEF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Coinchef phổ biến

CHEF đến TWD
1 CHEF thành NT$0.02078 TWD

CHEF đến CNY
1 CHEF thành ¥0.005178 CNY
CHEF đến ISK
1 CHEF thành kr0.09216 ISK

CHEF đến USD
1 CHEF thành $0.0007153 USD

CHEF đến EUR
1 CHEF thành €0.0006301 EUR

CHEF đến CAD
1 CHEF thành C$0.0009873 CAD

CHEF đến KRW
1 CHEF thành ₩0.9789 KRW

CHEF đến JPY
1 CHEF thành ¥0.1029 JPY

CHEF đến GBP
1 CHEF thành £0.0005370 GBP

CHEF đến BRL
1 CHEF thành R$0.004103 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,109,161.39 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr444.51 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr232,375.54 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr11,301.69 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,654.81 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr275.28 ISK

gork đến ISK
1 gork thành kr7.55 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr220.86 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.95 ISK

AIXBT đến ISK
1 AIXBT thành kr23.75 ISK
Bảng chuyển đổi từ CHEF sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Coinchef đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHEF thành Króna Iceland đã thay đổi -7.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.54%, đạt mức cao nhất là 0.09475 ISK và mức thấp nhất là 0.09172 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CHEF là kr0.1016 ISK , thay đổi -9.26% so với giá hiện tại. Coinchef đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.46% so với năm trước.
-kr
3.54ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHEF | kr0.04608 | kr0.04728 | -2.54% |
1 CHEF | kr0.09216 | kr0.09456 | -2.54% |
5 CHEF | kr0.4608 | kr0.4728 | -2.54% |
10 CHEF | kr0.9216 | kr0.9456 | -2.54% |
50 CHEF | kr4.61 | kr4.73 | -2.54% |
100 CHEF | kr9.22 | kr9.46 | -2.54% |
500 CHEF | kr46.08 | kr47.28 | -2.54% |
1000 CHEF | kr92.16 | kr94.56 | -2.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHEF/ISK
1 Coinchef bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Coinchef (CHEF) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.09216.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHEF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.85 CHEF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHEF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHEF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHEF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 54.25 CHEF, trong khi 5 CHEF sẽ có giá khoảng 0.4608ISK.
Giá cao nhất của CHEF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHEF tính theo ISK là kr7.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHEF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coinchef tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coinchef (CHEF) đã giảm 7.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coinchef (CHEF) đã giảm 9.26% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHEF thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coinchef và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHEF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHEF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHEF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHEF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHEF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coinchef và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
