Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


ZACH
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZACH/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZachXBT (ZACH) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZACH hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZACH hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ZACH sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZACH và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZACH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZachXBT thành USD
Giá ZachXBT chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về ZachXBT: ZachXBT là gì và ZachXBT hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
02/05/2025 08:41 hôm nay
0.5 BTC
$48,495.82
1 BTC
$96,991.65
5 BTC
$484,958.25
10 BTC
$969,916.5
50 BTC
$4,849,582.5
100 BTC
$9,699,165
500 BTC
$48,495,825
1000 BTC
$96,991,650
USD đến BTC
Số lượng02/05/2025 08:41 hôm nay
0.5USD0.{5}5155 BTC
1USD0.{4}1031 BTC
5USD0.{4}5155 BTC
10USD0.0001031 BTC
50USD0.0005155 BTC
100USD0.001031 BTC
500USD0.005155 BTC
1000USD0.01031 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
02/05/2025 08:41 hôm nay
0.5 ETH
$919.49
1 ETH
$1,838.99
5 ETH
$9,194.93
10 ETH
$18,389.86
50 ETH
$91,949.28
100 ETH
$183,898.56
500 ETH
$919,492.8
1000 ETH
$1,838,985.6
USD đến ETH
Số lượng02/05/2025 08:41 hôm nay
0.5USD0.0002719 ETH
1USD0.0005438 ETH
5USD0.002719 ETH
10USD0.005438 ETH
50USD0.02719 ETH
100USD0.05438 ETH
500USD0.2719 ETH
1000USD0.5438 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,899,950.03BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q747,204.27BTC đến CLPChilean Peso
CLP$91,675,537.66BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh355,825,419.73BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,524,605.36BTC đến ZARSouth African Rand
R1,784,316.59BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت289,277.6BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د127,421,713.28BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,975,994.8BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,033,466.12BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,708,288.37BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM414,154.35BTC đến GELGeorgian Lari
₾266,242.08BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,069,876.32BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.898,356.06BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼164,885.81BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.37,341.79BTC đến SEKSwedish Krona
kr936,696.86BTC đến KESKenyan Shilling
Sh12,545,869.93BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,035,812.86- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$36,023.52ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q14,167.18ETH đến CLPChilean Peso
CLP$1,738,190.8ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh6,746,537.7ETH đến HNLHonduran Lempira
L47,867.14ETH đến ZARSouth African Rand
R33,831.08ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت5,484.77ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د2,415,947.1ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$56,425.6ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.190,236.99ETH đến DOPDominican Peso
RD$108,230.56ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM7,852.47ETH đến GELGeorgian Lari
₾5,048.02ETH đến UYUUruguayan Peso
$77,165.86ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.17,033.05ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼3,126.28ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.708.01ETH đến SEKSwedish Krona
kr17,760ETH đến KESKenyan Shilling
Sh237,872.79ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴76,520.01- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
