Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


X-CHAIN
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá X-CHAIN/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi X-Chain (X-CHAIN) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 X-CHAIN hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 X-CHAIN hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 X-CHAIN sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity X-CHAIN và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity X-CHAIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi X-Chain thành USD
Giá X-Chain chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về X-Chain: X-Chain là gì và X-Chain hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
06/05/2025 08:43 hôm nay
0.5 BTC
$47,202.11
1 BTC
$94,404.21
5 BTC
$472,021.05
10 BTC
$944,042.1
50 BTC
$4,720,210.5
100 BTC
$9,440,421
500 BTC
$47,202,105
1000 BTC
$94,404,210
USD đến BTC
Số lượng06/05/2025 08:43 hôm nay
0.5USD0.{5}5296 BTC
1USD0.{4}1059 BTC
5USD0.{4}5296 BTC
10USD0.0001059 BTC
50USD0.0005296 BTC
100USD0.001059 BTC
500USD0.005296 BTC
1000USD0.01059 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
06/05/2025 08:43 hôm nay
0.5 ETH
$902.61
1 ETH
$1,805.23
5 ETH
$9,026.15
10 ETH
$18,052.3
50 ETH
$90,261.49
100 ETH
$180,522.99
500 ETH
$902,614.95
1000 ETH
$1,805,229.9
USD đến ETH
Số lượng06/05/2025 08:43 hôm nay
0.5USD0.0002770 ETH
1USD0.0005539 ETH
5USD0.002770 ETH
10USD0.005539 ETH
50USD0.02770 ETH
100USD0.05539 ETH
500USD0.2770 ETH
1000USD0.5539 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,862,595.06BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q727,271.15BTC đến CLPChilean Peso
CLP$88,708,804.01BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh346,333,087.93BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,457,256.62BTC đến ZARSouth African Rand
R1,721,810.06BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت283,892.34BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د124,022,492.44BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,828,302.93BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,765,803.99BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,556,603.48BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM398,952.19BTC đến GELGeorgian Lari
₾259,139.56BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,959,642.98BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.874,390.67BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼160,487.16BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.36,336.18BTC đến SEKSwedish Krona
kr909,914.98BTC đến KESKenyan Shilling
Sh12,201,744.14BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,928,149.74- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$35,617.19ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q13,907.13ETH đến CLPChilean Peso
CLP$1,696,320.38ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh6,622,700.89ETH đến HNLHonduran Lempira
L46,988.51ETH đến ZARSouth African Rand
R32,925.05ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت5,428.69ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د2,371,600.92ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$54,083.79ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.186,745.08ETH đến DOPDominican Peso
RD$106,255.29ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM7,628.9ETH đến GELGeorgian Lari
₾4,955.36ETH đến UYUUruguayan Peso
$75,717.66ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.16,720.4ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼3,068.89ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.694.83ETH đến SEKSwedish Krona
kr17,399.71ETH đến KESKenyan Shilling
Sh233,325.96ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴75,115.44- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
