Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


BNU
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNU/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ByteNext (BNU) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNU hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNU hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 BNU sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity BNU và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity BNU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ByteNext thành USD
Giá ByteNext chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về ByteNext: ByteNext là gì và ByteNext hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
06/05/2025 02:55 hôm nay
0.5 BTC
$47,167.88
1 BTC
$94,335.75
5 BTC
$471,678.75
10 BTC
$943,357.5
50 BTC
$4,716,787.5
100 BTC
$9,433,575
500 BTC
$47,167,875
1000 BTC
$94,335,750
USD đến BTC
Số lượng06/05/2025 02:55 hôm nay
0.5USD0.{5}5300 BTC
1USD0.{4}1060 BTC
5USD0.{4}5300 BTC
10USD0.0001060 BTC
50USD0.0005300 BTC
100USD0.001060 BTC
500USD0.005300 BTC
1000USD0.01060 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
06/05/2025 02:55 hôm nay
0.5 ETH
$902.38
1 ETH
$1,804.75
5 ETH
$9,023.77
10 ETH
$18,047.53
50 ETH
$90,237.68
100 ETH
$180,475.35
500 ETH
$902,376.75
1000 ETH
$1,804,753.5
USD đến ETH
Số lượng06/05/2025 02:55 hôm nay
0.5USD0.0002770 ETH
1USD0.0005541 ETH
5USD0.002770 ETH
10USD0.005541 ETH
50USD0.02770 ETH
100USD0.05541 ETH
500USD0.2770 ETH
1000USD0.5541 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,859,536.87BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q726,743.75BTC đến CLPChilean Peso
CLP$88,644,474.2BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,455,474.67BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh346,081,934.26BTC đến ZARSouth African Rand
R1,724,787.69BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت283,686.47BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د123,932,553.87BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,829,176.31BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,758,722.03BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,551,819.26BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM399,521.33BTC đến GELGeorgian Lari
₾258,951.63BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,968,035.22BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.873,756.58BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.36,319.26BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼160,370.78BTC đến SEKSwedish Krona
kr912,170.1BTC đến KESKenyan Shilling
Sh12,192,895.69BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,925,301.12- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$35,575.12ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q13,903.46ETH đến CLPChilean Peso
CLP$1,695,872.72ETH đến HNLHonduran Lempira
L46,976.11ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh6,620,953.16ETH đến ZARSouth African Rand
R32,997.21ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت5,427.25ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د2,370,975.06ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$54,125.46ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.186,695.79ETH đến DOPDominican Peso
RD$106,212.81ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM7,643.31ETH đến GELGeorgian Lari
₾4,954.05ETH đến UYUUruguayan Peso
$75,913.17ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.16,715.99ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.694.83ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼3,068.08ETH đến SEKSwedish Krona
kr17,450.88ETH đến KESKenyan Shilling
Sh233,264.39ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴75,095.61- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
